Kết quả Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town
Đối đầu Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/10/202201:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2022-2023 » vòng 16
-
Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
30'0-1
Jordan Shipley (Assist:Christian Saydee)
-
45'Niall Ennis
Finn Azaz0-1 -
46'Sam Cosgrove
Ryan Hardie0-1 -
46'Joe Edwards
Conor Grant0-1 -
62'0-1Rekeil Pyke
Christian Saydee -
68'Sam Cosgrove0-1
-
70'Niall Ennis (Assist:Bali Mumba)1-1
-
77'Brendan Galloway
Matt Butcher1-1 -
78'1-1Robert Street
-
78'1-1Ryan Bowman
Robert Street -
83'Morgan Whittaker (Assist:Brendan Galloway)2-1
-
87'2-1Luke Leahy
-
Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-11Michael Cooper7Matt Butcher21Nigel Lonwijk5James Wilson15Conor Grant4Jordan Houghton20Adam Randell17Bali Mumba18Finn Azaz19Morgan Whittaker9Ryan Hardie24Christian Saydee14Robert Street17Elliott Bennett7Carl Winchester20Tom Bayliss3Luke Leahy26Jordan Shipley5Matthew Pennington22Cheyenne Dunkley33Tom Flanagan1Marko Marosi
- Đội hình dự bị
-
22Brendan Galloway16Sam Cosgrove11Niall Ennis8Joe Edwards25Callum Burton44William Jenkins Davies36Finley CraskeAiden O Brien 10Ryan Bowman 9Rekeil Pyke 15Julien Da Costa 29Taylor Moore 6Tom Bloxham 18Harry Burgoyne 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleShrewsbury Town
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt11
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
501Số đường chuyền188
-
-
84%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn2
-
-
30Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
69Pha tấn công38
-
-
27Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng 3 Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plymouth Argyle | 46 | 31 | 8 | 7 | 82 | 47 | 35 | 101 | T T T T T T |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 14 | 4 | 101 | 35 | 66 | 98 | T T T T T H |
3 | Sheffield Wednesday | 46 | 28 | 12 | 6 | 81 | 37 | 44 | 96 | T B T T T T |
4 | Barnsley | 46 | 26 | 8 | 12 | 80 | 47 | 33 | 86 | T H T B H B |
5 | Bolton Wanderers | 46 | 23 | 12 | 11 | 62 | 36 | 26 | 81 | T H T B T T |
6 | Peterborough United | 46 | 24 | 5 | 17 | 75 | 54 | 21 | 77 | T B T B H T |
7 | Derby County | 46 | 21 | 13 | 12 | 67 | 46 | 21 | 76 | H H T T H B |
8 | Portsmouth | 46 | 17 | 19 | 10 | 61 | 50 | 11 | 70 | H H H T H H |
9 | Wycombe Wanderers | 46 | 20 | 9 | 17 | 59 | 51 | 8 | 69 | T B T B B H |
10 | Charlton Athletic | 46 | 16 | 14 | 16 | 70 | 66 | 4 | 62 | T B T B T H |
11 | Lincoln City | 46 | 14 | 20 | 12 | 47 | 47 | 0 | 62 | T H T B B T |
12 | Shrewsbury Town | 46 | 17 | 8 | 21 | 52 | 61 | -9 | 59 | H B B B T B |
13 | Fleetwood Town | 46 | 14 | 16 | 16 | 53 | 51 | 2 | 58 | B T H T B H |
14 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 64 | 68 | -4 | 56 | B B B B B T |
15 | Burton Albion | 46 | 15 | 11 | 20 | 57 | 79 | -22 | 56 | H B T B T H |
16 | Cheltenham Town | 46 | 14 | 12 | 20 | 45 | 61 | -16 | 54 | H H T B T H |
17 | Bristol Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 58 | 73 | -15 | 53 | B B B H B B |
18 | Port Vale | 46 | 13 | 10 | 23 | 48 | 71 | -23 | 49 | H B B T B B |
19 | Oxford United | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 56 | -7 | 47 | B H B T T B |
20 | Cambridge United | 46 | 13 | 7 | 26 | 41 | 68 | -27 | 46 | T B B T B T |
21 | Milton Keynes Dons | 46 | 11 | 12 | 23 | 44 | 66 | -22 | 45 | H H B B H H |
22 | Morecambe | 46 | 10 | 14 | 22 | 47 | 78 | -31 | 44 | B H T T T B |
23 | Accrington Stanley | 46 | 11 | 11 | 24 | 40 | 77 | -37 | 44 | B B B T B T |
24 | Forest Green Rovers | 46 | 6 | 9 | 31 | 31 | 89 | -58 | 27 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh