Kết quả Barnsley vs Lincoln City, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Barnsley vs Lincoln City
Đối đầu Barnsley vs Lincoln City
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.80X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Lincoln City
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Barnsley vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
15'0-1
Joe Taylor (Assist:Lasse Sorenson)
-
41'Herbie Kane0-1
-
45'0-1Ben House
-
46'0-1Jack Moylan
Freddie Draper -
52'Devante Dewar Cole0-1
-
53'Sam Cosgrove
John Mcatee0-1 -
53'Conor Grant
Herbie Kane0-1 -
55'0-2
Jack Moylan
-
58'0-3
Daniel Mandroiu (Assist:Joe Taylor)
-
67'Corey O Keeffe
Nicky Cadden0-3 -
67'Aiden Marsh
Devante Dewar Cole0-3 -
70'0-3Reeco Hackett-Fairchild
-
72'0-4
Jack Moylan
-
73'0-4Jovon Makama
Ben House -
74'0-4Timothy Eyoma
Joe Taylor -
77'Adam Phillips (Assist:Corey O Keeffe)1-4
-
78'Jonathan Russell
Luca Connell1-4 -
79'1-5
Jovon Makama
-
83'1-5Jack Burroughs
Daniel Mandroiu -
83'1-5Dylan Duffy
Reeco Hackett-Fairchild -
86'Corey O Keeffe1-5
-
Barnsley vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-1-4-21Liam Roberts43Joshua Earl26Jamie McCarthy6Maël de Gevigney48Luca Connell7Nicky Cadden8Herbie Kane30Adam Phillips2Jordan Williams45John Mcatee44Devante Dewar Cole9Joe Taylor34Freddie Draper18Ben House2Lasse Sorenson14Daniel Mandroiu6Ethan Erhahon7Reeco Hackett-Fairchild25Alex Mitchell15Paudie O Connor23Sean Roughan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
11Conor Grant22Corey O Keeffe3Jonathan Russell19Aiden Marsh9Sam Cosgrove17Barry Cotter23Ben KillipDylan Duffy 17Jack Moylan 28Jovon Makama 27Timothy Eyoma 22Jack Burroughs 16Adam Jackson 5Jordan Wright 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
BarnsleyLincoln City
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
16Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
587Số đường chuyền295
-
-
82%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu41
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn5
-
-
30Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
132Pha tấn công69
-
-
67Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh