Kết quả Cambridge United vs Wycombe Wanderers, 01h45 ngày 24/04
Kết quả Cambridge United vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Cambridge United vs Wycombe Wanderers
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.5
1.20U 2.5
0.611
2.80X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
71'Gassan Ahadme (Assist:Liam Bennett)1-0
-
71'1-0David Wheeler
Garath McCleary -
76'Jack Lankester
Sullay KaiKai1-0 -
76'Fejiri Okenabirhie
Macauley Bonne1-0 -
76'Lyle Taylor
Gassan Ahadme1-0 -
77'1-0Dale Taylor
Freddie Potts -
77'1-0Richard Kone
Sam Vokes -
81'Fejiri Okenabirhie1-0
-
83'1-1
Luke Leahy
-
87'1-1Gideon Kodua
Kieran Sadlier -
90'James Gibbons1-1
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-1-225Will Mannion26James Gibbons4Paul Digby15Jubril Okedina7James Brophy14Sullay KaiKai24Jordan Cousins2Liam Bennett21Elias Kachunga23Gassan Ahadme27Macauley Bonne9Sam Vokes12Garath McCleary4Josh Scowen23Kieran Sadlier8Matt Butcher19Freddie Potts26Jason McCarthy5Christian Forino Joseph22Nigel Lonwijk10Luke Leahy25Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
18Lyle Taylor9Fejiri Okenabirhie10Jack Lankester19Adam May22Lewis Simper38George Hoddle31Louis ChadwickDavid Wheeler 7Dale Taylor 20Richard Kone 24Gideon Kodua 28Ryan Tafazolli 6Nathan Shepperd 29Joe Low 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedWycombe Wanderers
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
327Số đường chuyền430
-
-
56%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
75Đánh đầu73
-
-
28Đánh đầu thành công47
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách5
-
-
118Pha tấn công125
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh