Kết quả Exeter City vs Derby County, 02h45 ngày 14/02
Kết quả Exeter City vs Derby County
Đối đầu Exeter City vs Derby County
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/02/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.75X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.97O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Derby County
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Exeter City vs Derby County: Diễn biến chính
-
24'0-1
Max Bird
-
26'0-1Nathaniel Mendez Laing
-
43'0-1Adams Ebrima
-
46'0-1Tom Barkhuizen
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor -
49'Jack Aitchison0-1
-
52'0-2
Nathaniel Mendez Laing (Assist:Max Bird)
-
61'Dion Rankine
Ilmari Niskanen0-2 -
61'Sonny Cox
Reece Cole0-2 -
62'Pierce Sweeney
Will Aimson0-2 -
62'0-3
Tom Barkhuizen (Assist:Nathaniel Mendez Laing)
-
68'0-3Cashin
-
72'Thomas Carroll0-3
-
73'0-3Sonny Bradley
Nathaniel Mendez Laing -
73'0-3Korey Smith
Conor Hourihane -
76'Ryan Woods
Thomas Carroll0-3 -
77'0-3Louie Sibley
Adams Ebrima -
85'Yanic Wildschut
Luke Harris0-3 -
89'0-3Joe Ward
Cashin
-
Exeter City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-2-11Viljami Sinisalo3Zak Jules39Cheick Tidiane Diabate4Will Aimson31Vincent Harper12Reece Cole6Thomas Carroll14Ilmari Niskanen20Luke Harris29Jack Aitchison27Mohamed Eisa11Nathaniel Mendez Laing9James Collins27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor8Max Bird32Adams Ebrima4Conor Hourihane2Kane Wilson35Curtis Nelson6Cashin20Callum Elder1Joe Wildsmith
- Đội hình dự bị
-
26Pierce Sweeney13Yanic Wildschut8Ryan Woods19Sonny Cox21Dion Rankine5Alex Hartridge30Shaun MacDonaldSonny Bradley 5Tom Barkhuizen 7Korey Smith 12Louie Sibley 17Joe Ward 23Scott Loach 13Liam Thompson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellPaul Warne
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Exeter CityDerby County
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
576Số đường chuyền245
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
15Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
111Pha tấn công67
-
-
54Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh