Kết quả Cambridge United vs Bolton Wanderers, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Cambridge United vs Bolton Wanderers
Đối đầu Cambridge United vs Bolton Wanderers
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Cambridge United 2 11Bolton Wanderers 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.80X
3.652
1.78Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Cambridge United vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
17'0-0George Thomason
-
44'Brandon Njoku0-0
-
46'Shayne Lavery
Brandon Njoku0-0 -
49'Jubril Okedina0-0
-
53'Zeno Ibsen Rossi
Ryan Loft0-0 -
54'0-0Josh Sheehan
-
59'Korey Smith0-0
-
60'0-1Aaron Collins (Assist:Dion Charles)
-
69'0-1Jordi Osei-Tutu
Josh Cogley -
69'0-1Klaidi Lolos
George Thomason -
77'0-1Jordi Osei-Tutu
-
79'0-1Victor Adeboyejo
Dion Charles -
79'0-1John Mcatee
Aaron Collins -
81'Elias Kachunga
Jordan Cousins0-1 -
88'0-1Nathan Baxter
-
89'Sullay KaiKai (Assist:Danny Andrew)1-1
-
90'Kelland Watts
James Brophy1-1 -
90'1-1Gethin Jones
-
Cambridge United vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-327Reyes Vicente3Danny Andrew5Michael Morrison15Jubril Okedina7James Brophy14Korey Smith24Jordan Cousins2Liam Bennett34Brandon Njoku18Ryan Loft11Sullay KaiKai19Aaron Collins10Dion Charles12Josh Cogley28Jay Matete8Josh Sheehan4George Thomason27Randell Williams2Gethin Jones5Ricardo Santos6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
-
10Elias Kachunga6Kelland Watts19Shayne Lavery16Zeno Ibsen Rossi29Connor ORiordan1Jack Stevens37Amaru KaundaKlaidi Lolos 17Victor Adeboyejo 9Jordi Osei-Tutu 14John Mcatee 45Scott Arfield 37William Forrester 15Luke Kevin Southwood 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedBolton Wanderers
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
211Số đường chuyền527
-
-
56%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
48Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn7
-
-
29Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass22
-
-
74Pha tấn công102
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh