Kết quả Huddersfield Town vs Peterborough United, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Huddersfield Town vs Peterborough United
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.83O 2.75
0.79U 2.75
1.011
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Peterborough United
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Huddersfield Town vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
20'0-0Abraham Odoh
-
22'Jonathan Hogg0-0
-
43'Oliver Turton
Radinio Balker0-0 -
45'0-1
Hector Kyprianou (Assist:Tayo Edun)
-
46'Dion Charles
Tawanda Chirewa0-1 -
46'Antony Evans
Ben Wiles0-1 -
56'0-1Bradley Ihionvien
Ricky-Jade Jones -
65'Joseph Hodge
Nigel Lonwijk0-1 -
71'Freddie Ladapo
Callum Marshall0-1 -
73'0-1James Dornelly
-
78'0-1Mahamadou Susoho
Malik Mothersille -
82'0-1Bradley Ihionvien
-
Huddersfield Town vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town4-4-21Lee Nicholls3Josh Ruffels23Nigel Lonwijk24Radinio Balker2Lasse Sorenson27Tawanda Chirewa6Jonathan Hogg18David Kasumu8Ben Wiles10Josh Koroma7Callum Marshall17Ricky-Jade Jones10Abraham Odoh18Cian Hayes7Malik Mothersille22Hector Kyprianou4Archie Collins33James Dornelly5Oscar Wallin25Sam Hughes14Tayo Edun31Jed Steer
- Đội hình dự bị
-
20Oliver Turton21Antony Evans15Dion Charles41Joseph Hodge19Freddie Ladapo13Jacob Chapman31Loick AyinaBradley Ihionvien 48Mahamadou Susoho 20Nicholas Bilokapic 1George Nevett 15Harley Mills 34Donay OBrien Brady 35Chris Conn-Clarke 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownPeterborough United
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
402Số đường chuyền369
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị3
-
-
35Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass14
-
-
97Pha tấn công58
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh