Kết quả Lincoln City vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Lincoln City vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Lincoln City vs Wycombe Wanderers
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Lincoln City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 2.5
1.01U 2.5
0.811
2.60X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Lincoln City vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
14'Tendayi Darikwa (Assist:Ben House)1-0
-
16'Paudie OConnor1-0
-
33'1-0Caleb Taylor
-
35'1-1Richard Kone (Assist:Cameron Humphreys)
-
39'Tendayi Darikwa1-1
-
43'1-2Fred Onyedinma (Assist:Daniel Harvie)
-
65'1-2Luke Leahy
-
66'1-2Garath McCleary
Cameron Humphreys -
67'Erik Ring
Dylan Duffy1-2 -
72'1-3Joe Low (Assist:Garath McCleary)
-
76'George Wickens1-3
-
77'Ethan Hamilton
Conor McGrandles1-3 -
77'Bailey Cadamarteri
Jovon Makama1-3 -
79'Ben House1-3
-
82'1-3David Wheeler
Fred Onyedinma -
82'1-3Brandon Hanlan
Richard Kone -
86'JJ McKiernan
Jack Moylan1-3 -
86'Robert Street
Ben House1-3 -
87'Tendayi Darikwa2-3
-
90'2-3Matt Butcher
Aaron Morley -
90'2-3Jack Grimmer
Daniel Udoh
-
Lincoln City vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-21George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor4Lewis Montsma6Ethan Erhahon17Dylan Duffy28Jack Moylan14Conor McGrandles2Tendayi Darikwa27Jovon Makama18Ben House24Richard Kone44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys11Daniel Udoh28Aaron Morley10Luke Leahy31Jasper Pattenden17Joe Low37Caleb Taylor3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
9Bailey Cadamarteri12Erik Ring29Robert Street11Ethan Hamilton10JJ McKiernan21Jamie Pardington16Dom JefferiesGarath McCleary 12Brandon Hanlan 18Matt Butcher 8David Wheeler 7Jack Grimmer 2Beryly Lubala 30Shamal George 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityWycombe Wanderers
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút6
-
-
13Sút Phạt21
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
344Số đường chuyền363
-
-
69%Chuyền chính xác68%
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
51Đánh đầu57
-
-
27Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn12
-
-
29Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
33Long pass30
-
-
99Pha tấn công109
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh