Kết quả Northampton Town vs Crawley Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Northampton Town vs Crawley Town
Đối đầu Northampton Town vs Crawley Town
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Northampton Town 13Crawley Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
0.83U 2.5
0.991
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Crawley Town
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Northampton Town vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
16'Tarique Fosu-Henry (Assist:Samy Chouchane)1-0
-
29'Jay Williams(OW)2-0
-
46'2-0Panutche Camara
Max Anderson -
49'2-0Rushian Hepburn-Murphy
Josh Flint -
55'Mitchell Bernard Pinnock (Assist:Cameron McGeehan)3-0
-
65'Sam Hoskins
Tarique Fosu-Henry3-0 -
65'Tom Eaves
Tyler Roberts3-0 -
65'Tyler Magloire
Akinwale Joseph Odimayo3-0 -
75'3-0Ronan Darcy
-
78'3-0Gavan Holohan
Ronan Darcy -
79'3-0Benjamin Tanimu
Bradley Ibrahim -
79'William Hondermarck
Samy Chouchane3-0 -
84'3-0Jay Williams
-
84'Ben Fox3-0
-
87'3-0Tola Showunmi
Will Swan -
89'Liam McCarron
Nesta Guinness-Walker3-0
-
Northampton Town vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town4-2-3-11Lee Burge12Nesta Guinness-Walker5Jon Guthrie26Jack Baldwin22Akinwale Joseph Odimayo8Ben Fox30Samy Chouchane24Tarique Fosu-Henry18Cameron McGeehan10Mitchell Bernard Pinnock19Tyler Roberts9Will Swan10Ronan Darcy23Bradley Ibrahim26Jay Williams6Max Anderson7Harry Forster5Charlie Barker24Toby Mullarkey28Josh Flint19Jeremy Kelly1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
23William Hondermarck17Liam McCarron2Tyler Magloire7Sam Hoskins9Tom Eaves13Nik Tzanev4Jack SowerbyPanutche Camara 12Gavan Holohan 8Rushian Hepburn-Murphy 14Benjamin Tanimu 17Tola Showunmi 29Jack Roles 11Ade Adeyemo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Northampton TownCrawley Town
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút6
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
256Số đường chuyền503
-
-
67%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
41Đánh đầu39
-
-
26Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass16
-
-
72Pha tấn công93
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh