Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rotherham United vs Blackpool, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Rotherham United vs Blackpool: Diễn biến chính

  • 26'
    Hakeem Odofin goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
     Tom Bloxham
     Lee Evans
  • 46'
    1-0
     Samuel Silvera
     Robert Apter
  • 46'
    1-0
     Jake Beesley
     Ashley Fletcher
  • 46'
    1-0
     CJ Hamilton
     Niall Ennis
  • 52'
    1-0
    Jake Beesley
  • 61'
    Mallik Wilks
    1-0
  • 68'
    Jordan Hugill  
    Mallik Wilks  
    1-0
  • 72'
    Sam Nombe
    1-0
  • 82'
    1-1
    goal Sonny Carey
  • 86'
    Jack Holmes  
    Liam Kelly  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Jake Beesley
  • 90'
    Jonson Scott Clarke-Harris  
    Sam Nombe  
    1-1
  • 90'
    Joe Rafferty (Assist:Sam Nombe) goal 
    2-1
  • Rotherham United vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United3-4-1-2
    1
    Cameron Dawson
    24
    Cameron Humphreys
    22
    Hakeem Odofin
    2
    Joe Rafferty
    6
    Reece James
    7
    Joe Powell
    4
    Liam Kelly
    25
    Pelly Ruddock
    15
    Louie Sibley
    8
    Sam Nombe
    12
    Mallik Wilks
    11
    Ashley Fletcher
    21
    Niall Ennis
    25
    Robert Apter
    7
    Lee Evans
    8
    Albie Morgan
    10
    Sonny Carey
    24
    Odel Offiah
    20
    Oliver Casey
    3
    James Husband
    15
    Hayden Coulson
    30
    Harry Tyrer
    Blackpool4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Jordan Hugill
    23Jack Holmes
    9Jonson Scott Clarke-Harris
    20Dillon Phillips
    37Jake Hulley
    39Harrison Duncan
    38Kane Richardson
    Tom Bloxham 14
    CJ Hamilton 22
    Samuel Silvera 19
    Jake Beesley 18
    Richard ODonnell 1
    Jordan Lawrence-Gabriel 4
    Matthew Pennington 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Neil Critchley
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Blackpool: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Blackpool
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 46 34 9 3 84 31 53 111 H T T T T T
2 Wrexham 46 27 11 8 67 34 33 92 T H H T T T
3 Stockport County 46 25 12 9 72 42 30 87 T T H T T T
4 Charlton Athletic 46 25 10 11 67 43 24 85 H T T T B T
5 Wycombe Wanderers 46 24 12 10 70 45 25 84 T T T B B B
6 Leyton Orient 46 24 6 16 72 48 24 78 T T T T T T
7 Reading 46 21 12 13 68 57 11 75 T H B T T B
8 Bolton Wanderers 46 20 8 18 67 70 -3 68 B B B B H H
9 Blackpool 46 17 16 13 72 60 12 67 B T B H B T
10 Huddersfield Town 46 19 7 20 58 55 3 64 B B B B B B
11 Lincoln City 46 16 13 17 64 56 8 61 H H T T B B
12 Barnsley 46 17 10 19 69 73 -4 61 B T B H B T
13 Rotherham United 46 16 11 19 54 59 -5 59 T B H B H T
14 Stevenage Borough 46 15 12 19 42 50 -8 57 B B T B H H
15 Wigan Athletic 46 13 17 16 40 42 -2 56 H T T H H H
16 Exeter City 46 15 11 20 49 65 -16 56 H T H B T B
17 Mansfield Town 46 15 9 22 60 73 -13 54 B H B B T T
18 Peterborough United 46 13 12 21 68 81 -13 51 B H H H B B
19 Northampton Town 46 12 15 19 48 66 -18 51 T H B T B H
20 Burton Albion 46 11 14 21 49 66 -17 47 T H B T H B
21 Crawley Town 46 12 10 24 57 83 -26 46 B B H T T T
22 Bristol Rovers 46 12 7 27 44 76 -32 43 B B H B B B
23 Cambridge United 46 9 11 26 45 73 -28 38 T B T B B B
24 Shrewsbury Town 46 8 9 29 41 79 -38 33 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation