Kết quả Wigan Athletic vs Northampton Town, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Wigan Athletic vs Northampton Town
Đối đầu Wigan Athletic vs Northampton Town
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Wigan Athletic 12Northampton Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.70X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Northampton Town
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
11'Thelo Aasgaard (Assist:Dale Taylor)1-0
-
17'1-0Aaron McGowan
Timothy Eyoma -
18'Jonny Smith (Assist:Dale Taylor)2-0
-
46'2-0Tom Eaves
Tyler Roberts -
48'2-0Jon Guthrie
-
56'2-1Tom Eaves (Assist:Nesta Guinness-Walker)
-
57'Dion Rankine
Jonny Smith2-1 -
62'2-1Sam Hoskins
Samy Chouchane -
77'2-1Liam McCarron
Tarique Fosu-Henry -
77'2-1Martyn Waghorn
Akinwale Joseph Odimayo -
78'James Carragher
Zeze Steven Sessegnon2-1 -
79'Scott Smith
Jensen Weir2-1 -
79'Matthew Smith2-1
-
90'Luke Robinson
Dale Taylor2-1 -
90'Maleace Asamoah
Silko Thomas2-1
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-1-4-11Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick8Matthew Smith29Silko Thomas10Thelo Aasgaard6Jensen Weir18Jonny Smith28Dale Taylor19Tyler Roberts10Mitchell Bernard Pinnock18Cameron McGeehan24Tarique Fosu-Henry30Samy Chouchane23William Hondermarck22Akinwale Joseph Odimayo28Timothy Eyoma5Jon Guthrie12Nesta Guinness-Walker1Lee Burge
- Đội hình dự bị
-
23James Carragher7Dion Rankine19Luke Robinson21Scott Smith37Maleace Asamoah12Tom Watson20Callum Henry McManamanLiam McCarron 17Sam Hoskins 7Aaron McGowan 3Martyn Waghorn 29Tom Eaves 9Nik Tzanev 13Reuben Wyatt 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticNorthampton Town
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
10Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
442Số đường chuyền399
-
-
77%Chuyền chính xác68%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
60Đánh đầu62
-
-
33Đánh đầu thành công28
-
-
5Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass29
-
-
106Pha tấn công106
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh