Kết quả Forest Green Rovers vs Oldham Athletic, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Forest Green Rovers vs Oldham Athletic
Đối đầu Forest Green Rovers vs Oldham Athletic
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
Phong độ Oldham Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.981
2.10X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.60-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forest Green Rovers vs Oldham Athletic
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Forest Green Rovers vs Oldham Athletic: Diễn biến chính
-
45'Charlie McCann (Assist:Joe quigley)1-0
-
89'1-0Joe Garner
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Forest Green Rovers vs Oldham Athletic: Số liệu thống kê
-
Forest Green RoversOldham Athletic
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua3
-
-
111Pha tấn công119
-
-
71Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 46 | 31 | 9 | 6 | 97 | 38 | 59 | 102 | B H H T T T |
2 | York City | 46 | 29 | 9 | 8 | 95 | 42 | 53 | 96 | T T T H T T |
3 | Forest Green Rovers | 46 | 22 | 17 | 7 | 69 | 42 | 27 | 83 | B B H T T H |
4 | Rochdale | 46 | 21 | 11 | 14 | 69 | 44 | 25 | 74 | T T H T T B |
5 | Oldham Athletic | 46 | 19 | 16 | 11 | 64 | 48 | 16 | 73 | B B T H B T |
6 | Halifax Town | 46 | 19 | 13 | 14 | 50 | 46 | 4 | 70 | H B T B T B |
7 | Southend United | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 48 | 11 | 68 | H B H T T H |
8 | Gateshead | 46 | 19 | 10 | 17 | 76 | 68 | 8 | 67 | T T B B B H |
9 | Altrincham | 46 | 17 | 13 | 16 | 68 | 62 | 6 | 64 | T B B T B H |
10 | Tamworth | 46 | 17 | 13 | 16 | 65 | 72 | -7 | 64 | B T B B T H |
11 | Hartlepool United | 46 | 14 | 18 | 14 | 59 | 62 | -3 | 60 | T H B T B H |
12 | Sutton United | 46 | 15 | 15 | 16 | 59 | 64 | -5 | 60 | T B H B T H |
13 | Eastleigh | 46 | 14 | 17 | 15 | 58 | 61 | -3 | 59 | H B H T H B |
14 | Solihull Moors | 46 | 16 | 10 | 20 | 61 | 67 | -6 | 58 | T T T B B H |
15 | Woking | 46 | 13 | 19 | 14 | 52 | 59 | -7 | 58 | T T H T H H |
16 | Aldershot Town | 46 | 14 | 15 | 17 | 69 | 83 | -14 | 57 | B B H B B T |
17 | Braintree Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 59 | -8 | 56 | T B H H B T |
18 | Yeovil Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 51 | 60 | -9 | 56 | B T H B B B |
19 | Boston United | 46 | 15 | 10 | 21 | 54 | 67 | -13 | 55 | T T T B T B |
20 | Wealdstone FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 56 | 76 | -20 | 53 | T H B H B T |
21 | Dagenham Redbridge | 46 | 12 | 16 | 18 | 61 | 62 | -1 | 52 | B H T H T H |
22 | Maidenhead United | 46 | 14 | 10 | 22 | 57 | 75 | -18 | 52 | T T H H T T |
23 | AFC Fylde | 46 | 11 | 7 | 28 | 50 | 85 | -35 | 40 | B B B H B B |
24 | Ebbsfleet United | 46 | 3 | 13 | 30 | 38 | 98 | -60 | 22 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh