Kết quả Woking vs AFC Fylde, 21h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.78O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.91X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Woking vs AFC Fylde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Woking vs AFC Fylde: Diễn biến chính
-
26'0-0Danny Ormerod
-
35'0-0Ethan Mitchell
-
45'Timi Odusina0-0
-
51'Olatunji Akinola0-0
-
54'0-0Will Hugill
-
76'Dale Gorman1-0
-
83'Chinwike Okoli1-0
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Woking vs AFC Fylde: Số liệu thống kê
-
WokingAFC Fylde
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
1Cứu thua4
-
-
124Pha tấn công114
-
-
106Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 43 | 28 | 9 | 6 | 87 | 37 | 50 | 93 | T T T B H H |
2 | York City | 43 | 27 | 8 | 8 | 90 | 41 | 49 | 89 | B T T T T T |
3 | Forest Green Rovers | 43 | 20 | 16 | 7 | 64 | 41 | 23 | 76 | H B T B B H |
4 | Oldham Athletic | 43 | 18 | 15 | 10 | 61 | 46 | 15 | 69 | H T B B B T |
5 | Rochdale | 42 | 19 | 10 | 13 | 63 | 41 | 22 | 67 | B T H B T T |
6 | Halifax Town | 43 | 18 | 13 | 12 | 48 | 40 | 8 | 67 | B H B H B T |
7 | Gateshead | 43 | 19 | 9 | 15 | 73 | 63 | 10 | 66 | B B B T T B |
8 | Southend United | 43 | 15 | 16 | 12 | 52 | 48 | 4 | 61 | T B T H B H |
9 | Altrincham | 43 | 16 | 12 | 15 | 63 | 55 | 8 | 60 | B H H T B B |
10 | Tamworth | 43 | 16 | 12 | 15 | 60 | 65 | -5 | 60 | T T T B T B |
11 | Hartlepool United | 43 | 13 | 17 | 13 | 54 | 54 | 0 | 56 | H T T T H B |
12 | Sutton United | 43 | 14 | 14 | 15 | 55 | 59 | -4 | 56 | H B H T B H |
13 | Yeovil Town | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 55 | -6 | 56 | B T T B T H |
14 | Eastleigh | 43 | 13 | 16 | 14 | 55 | 57 | -2 | 55 | H B B H B H |
15 | Solihull Moors | 42 | 15 | 9 | 18 | 57 | 61 | -4 | 54 | H B H B T T |
16 | Aldershot Town | 43 | 13 | 15 | 15 | 67 | 75 | -8 | 54 | T B T B B H |
17 | Woking | 43 | 12 | 17 | 14 | 46 | 56 | -10 | 53 | H T H T T H |
18 | Braintree Town | 43 | 14 | 10 | 19 | 49 | 58 | -9 | 52 | T T B T B H |
19 | Boston United | 43 | 14 | 10 | 19 | 50 | 60 | -10 | 52 | T T B T T T |
20 | Wealdstone FC | 43 | 12 | 13 | 18 | 52 | 71 | -19 | 49 | B B T T H B |
21 | Dagenham Redbridge | 43 | 11 | 14 | 18 | 54 | 60 | -6 | 47 | T H T B H T |
22 | Maidenhead United | 43 | 12 | 9 | 22 | 51 | 74 | -23 | 45 | B H B T T H |
23 | AFC Fylde | 43 | 11 | 6 | 26 | 47 | 78 | -31 | 39 | T B B B B B |
24 | Ebbsfleet United | 43 | 3 | 13 | 27 | 38 | 90 | -52 | 22 | T H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh