Kết quả Middlesbrough vs Norwich City, 02h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.91O 2.5
0.81U 2.5
0.891
1.89X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.74O 1
0.80U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Norwich City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng nhất Anh 2022-2023 » vòng 42
-
Middlesbrough vs Norwich City: Diễn biến chính
-
7'Aaron Ramsey (Assist:Cameron Archer)1-0
-
26'Alex Mowatt
Aaron Ramsey1-0 -
41'Hayden Hackney (Assist:Marcus Forss)2-0
-
43'Cameron Archer (Assist:Alex Mowatt)3-0
-
45'3-1
Joshua Sargent
-
45'Cameron Archer4-1
-
49'Chuba Akpom (Assist:Cameron Archer)5-1
-
56'5-1Dimitris Giannoulis
Sam McCallum -
57'5-1Sam Byram
Marquinhos -
57'5-1Jonathan Rowe
Onel Hernandez -
57'5-1Adam Idah
Teemu Pukki -
68'Isaiah Jones
Marcus Forss5-1 -
70'5-1Jacob Lungi Sorensen
-
83'Matty Crooks
Chuba Akpom5-1 -
83'Marc Joel Bola
Hayden Hackney5-1 -
84'Daniel Barlaser
Jonathan Howson5-1 -
84'5-1Marcelino Nunez
Joshua Sargent
-
Middlesbrough vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Zackary Steffen3Ryan John Giles26Darragh Lenihan17Patrick McNair14Thomas Smith30Hayden Hackney16Jonathan Howson11Aaron Ramsey29Chuba Akpom21Marcus Forss10Cameron Archer22Teemu Pukki13Marquinhos24Joshua Sargent25Onel Hernandez17Gabriel Davi Gomes Sara46Liam Gibbs2Maximillian Aarons4Andrew Omobamidele19Jacob Lungi Sorensen15Sam McCallum28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
7Daniel Barlaser2Isaiah Jones25Matty Crooks4Alex Mowatt27Marc Joel Bola23Liam Roberts15Anfernee DijksteelMarcelino Nunez 26Dimitris Giannoulis 30Adam Idah 11Jonathan Rowe 27Sam Byram 3Isaac Hayden 8Michael McGovern 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughNorwich City
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút5
-
-
12Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
466Số đường chuyền513
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
27Đánh đầu21
-
-
18Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn9
-
-
32Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công118
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 46 | 29 | 14 | 3 | 87 | 35 | 52 | 101 | H H B T T T |
2 | Sheffield United | 46 | 28 | 7 | 11 | 73 | 39 | 34 | 91 | T T T T B T |
3 | Luton Town | 46 | 21 | 17 | 8 | 57 | 39 | 18 | 80 | T T H T H H |
4 | Middlesbrough | 46 | 22 | 9 | 15 | 84 | 56 | 28 | 75 | H T T B B H |
5 | Coventry City | 46 | 18 | 16 | 12 | 58 | 46 | 12 | 70 | H T H T T H |
6 | Sunderland A.F.C | 46 | 18 | 15 | 13 | 68 | 55 | 13 | 69 | T T H T H T |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 20 | 9 | 17 | 52 | 54 | -2 | 69 | H H H B H T |
8 | Millwall | 46 | 19 | 11 | 16 | 57 | 50 | 7 | 68 | B T B B T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 18 | 12 | 16 | 59 | 53 | 6 | 66 | T T B B T B |
10 | Swansea City | 46 | 18 | 12 | 16 | 68 | 64 | 4 | 66 | T T T T H T |
11 | Watford | 46 | 16 | 15 | 15 | 56 | 53 | 3 | 63 | H T B B H T |
12 | Preston North End | 46 | 17 | 12 | 17 | 45 | 59 | -14 | 63 | T B B H B B |
13 | Norwich City | 46 | 17 | 11 | 18 | 57 | 54 | 3 | 62 | H B H B B B |
14 | Bristol City | 46 | 15 | 14 | 17 | 55 | 56 | -1 | 59 | H B B T B T |
15 | Hull City | 46 | 14 | 16 | 16 | 51 | 61 | -10 | 58 | T H B T H H |
16 | Stoke City | 46 | 14 | 11 | 21 | 55 | 54 | 1 | 53 | H B B H B B |
17 | Birmingham City | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 58 | -11 | 53 | H B T B B B |
18 | Huddersfield Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 62 | -15 | 53 | H B H T T T |
19 | Rotherham United | 46 | 11 | 17 | 18 | 49 | 60 | -11 | 50 | B H B B T H |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 13 | 11 | 22 | 44 | 71 | -27 | 50 | H B H T T B |
21 | Cardiff City | 46 | 13 | 10 | 23 | 41 | 58 | -17 | 49 | B T H T B B |
22 | Reading | 46 | 13 | 11 | 22 | 46 | 68 | -22 | 44 | B H H B H B |
23 | Blackpool | 46 | 11 | 11 | 24 | 48 | 72 | -24 | 44 | B T B T B T |
24 | Wigan Athletic | 46 | 10 | 15 | 21 | 38 | 65 | -27 | 42 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh