Kết quả Rotherham United vs Burnley, 01h45 ngày 19/04
Kết quả Rotherham United vs Burnley
Đối đầu Rotherham United vs Burnley
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/04/202301:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.94O 2.5
0.83U 2.5
0.871
4.05X
3.522
1.72Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.91O 1
0.85U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Burnley
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2022-2023 » vòng 43
-
Rotherham United vs Burnley: Diễn biến chính
-
26'0-1
Scott Twine (Assist:Connor Roberts)
-
45'Victor Alexander da Silva,Vitinho(OW)1-1
-
45'1-1Ian Maatsen
-
46'Georgie Kelly
Jordan Hugill1-1 -
46'Robbie Hemfrey
Josh Vickers1-1 -
62'Wes Harding
Shane Ferguson1-1 -
68'Domingos Quina1-1
-
70'Tarique Fosu-Henry
Domingos Quina1-1 -
70'1-1Benson Hedilazio
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
77'1-1Ashley Barnes
Lyle Foster -
77'1-1Michael Obafemi
Scott Twine -
81'1-2
Benson Hedilazio (Assist:Josh Cullen)
-
81'1-2Benson Hedilazio
-
83'1-2Jack Cork
Johann Berg Gudmundsson -
85'Georgie Kelly (Assist:Chiedozie Ogbene)2-2
-
85'Ben Wiles
Conor Coventry2-2
-
Rotherham United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-2-3-131Josh Vickers3Cohen Bramall6Richard Wood24Cameron Humphreys21Lee Peltier16Jamie Lindsay4Conor Coventry17Shane Ferguson40Domingos Quina11Chiedozie Ogbene10Jordan Hugill12Lyle Foster22Victor Alexander da Silva,Vitinho11Scott Twine19Anass Zaroury24Josh Cullen7Johann Berg Gudmundsson14Connor Roberts28Ameen Al Dakhil36Louis Beyer29Ian Maatsen15Bailey Peacock-Farrell
- Đội hình dự bị
-
12Georgie Kelly2Wes Harding7Tarique Fosu-Henry8Ben Wiles26Robbie Hemfrey29Leo Fuhr Hjelde22Hakeem OdofinBenson Hedilazio 17Michael Obafemi 45Jack Cork 4Ashley Barnes 10Samuel Bastien 26Taylor Harwood-Bellis 5Arijanet Muric 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedBurnley
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
9Sút Phạt12
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
219Số đường chuyền494
-
-
54%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
52Đánh đầu52
-
-
20Đánh đầu thành công32
-
-
6Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn10
-
-
17Ném biên30
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
80Pha tấn công89
-
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 46 | 29 | 14 | 3 | 87 | 35 | 52 | 101 | H H B T T T |
2 | Sheffield United | 46 | 28 | 7 | 11 | 73 | 39 | 34 | 91 | T T T T B T |
3 | Luton Town | 46 | 21 | 17 | 8 | 57 | 39 | 18 | 80 | T T H T H H |
4 | Middlesbrough | 46 | 22 | 9 | 15 | 84 | 56 | 28 | 75 | H T T B B H |
5 | Coventry City | 46 | 18 | 16 | 12 | 58 | 46 | 12 | 70 | H T H T T H |
6 | Sunderland A.F.C | 46 | 18 | 15 | 13 | 68 | 55 | 13 | 69 | T T H T H T |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 20 | 9 | 17 | 52 | 54 | -2 | 69 | H H H B H T |
8 | Millwall | 46 | 19 | 11 | 16 | 57 | 50 | 7 | 68 | B T B B T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 18 | 12 | 16 | 59 | 53 | 6 | 66 | T T B B T B |
10 | Swansea City | 46 | 18 | 12 | 16 | 68 | 64 | 4 | 66 | T T T T H T |
11 | Watford | 46 | 16 | 15 | 15 | 56 | 53 | 3 | 63 | H T B B H T |
12 | Preston North End | 46 | 17 | 12 | 17 | 45 | 59 | -14 | 63 | T B B H B B |
13 | Norwich City | 46 | 17 | 11 | 18 | 57 | 54 | 3 | 62 | H B H B B B |
14 | Bristol City | 46 | 15 | 14 | 17 | 55 | 56 | -1 | 59 | H B B T B T |
15 | Hull City | 46 | 14 | 16 | 16 | 51 | 61 | -10 | 58 | T H B T H H |
16 | Stoke City | 46 | 14 | 11 | 21 | 55 | 54 | 1 | 53 | H B B H B B |
17 | Birmingham City | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 58 | -11 | 53 | H B T B B B |
18 | Huddersfield Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 47 | 62 | -15 | 53 | H B H T T T |
19 | Rotherham United | 46 | 11 | 17 | 18 | 49 | 60 | -11 | 50 | B H B B T H |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 13 | 11 | 22 | 44 | 71 | -27 | 50 | H B H T T B |
21 | Cardiff City | 46 | 13 | 10 | 23 | 41 | 58 | -17 | 49 | B T H T B B |
22 | Reading | 46 | 13 | 11 | 22 | 46 | 68 | -22 | 44 | B H H B H B |
23 | Blackpool | 46 | 11 | 11 | 24 | 48 | 72 | -24 | 44 | B T B T B T |
24 | Wigan Athletic | 46 | 10 | 15 | 21 | 38 | 65 | -27 | 42 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh