Kết quả Birmingham City vs Cardiff City, 01h45 ngày 11/04
Kết quả Birmingham City vs Cardiff City
Nhận định Birmingham vs Cardiff City, 01h45 ngày 10/04
Đối đầu Birmingham City vs Cardiff City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/04/202401:45
-
Birmingham City 10Cardiff City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.91X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Cardiff City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Birmingham City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
46'0-0Rubin Colwill
Aaron Ramsey -
47'0-0Perry Ng
-
54'Krystian Bielik0-0
-
58'0-0Joshua Luke Bowler
-
65'0-1Joshua Luke Bowler (Assist:Rubin Colwill)
-
70'Alex Pritchard
Jordan James0-1 -
70'Keshi Anderson
Koji Miyoshi0-1 -
70'Cody Drameh
Lee Buchanan0-1 -
71'0-1Cian Ashford
Joshua Luke Bowler -
72'0-1Famara Diedhiou
Yakou Meite -
73'0-1Joe Ralls
-
79'Scott Hogan
Krystian Bielik0-1 -
82'0-1David Turnbull
Joe Ralls -
86'Gary Gardner
Juninho Bacuna0-1
-
Birmingham City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan5Dion Sanderson44Emanuel Aiwu2Ethan Laird6Krystian Bielik13Paik Seung Ho7Juninho Bacuna19Jordan James11Koji Miyoshi28Jay Stansfield22Yakou Meite10Aaron Ramsey14Joshua Luke Bowler8Joe Ralls23Emmanouil Siopis16Karlan Ahearne-Grant38Perry Ng12Nathaniel Phillips4Dimitrios Goutas17Jamilu Collins1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
9Scott Hogan12Cody Drameh20Gary Gardner29Alex Pritchard14Keshi Anderson34Ivan Sunjic1Neil Etheridge16Andre Dozzell8Tyler RobertsFamara Diedhiou 20David Turnbull 15Rubin Colwill 27Cian Ashford 45Romaine Sawyers 19Ollie Tanner 32Matthew Turner 41Joel Colwill 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityCardiff City
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
465Số đường chuyền369
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
33Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công33
-
-
7Đánh chặn5
-
-
36Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công33
-
-
13Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh