Kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers, 01h45 ngày 11/04
Kết quả Bristol City vs Blackburn Rovers
Nhận định Bristol City vs Blackburn, 01h45 ngày 10/04
Đối đầu Bristol City vs Blackburn Rovers
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/04/202401:45
-
Blackburn Rovers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Bristol City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
24'Tommy Conway1-0
-
29'1-0Joe Rankin-Costello
-
32'Tommy Conway2-0
-
46'2-0Benjamin Chrisene
Joe Rankin-Costello -
46'2-0Kyle McFadzean
Tyrhys Dolan -
46'2-0John Buckley
Dilan Markanday -
46'2-0Andy Moran
Scott Wharton -
71'Anis Mehmeti
Scott Twine2-0 -
71'Harry Cornick
Mark Sykes2-0 -
71'Nahki Wells
Tommy Conway2-0 -
73'Anis Mehmeti3-0
-
77'3-0Kyle McFadzean
-
78'Nahki Wells4-0
-
81'4-0Jake Garrett
Sondre Tronstad -
83'Andy King
Joe Williams4-0 -
85'Jamie Knight-Lebel
Ross McCrorie4-0 -
90'Nahki Wells (Assist:Harry Cornick)5-0
-
Bristol City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary24Haydon Roberts26Zak Vyner19George Tanner3Cameron Pring12Jason Knight8Joe Williams2Ross McCrorie7Scott Twine17Mark Sykes15Tommy Conway9Sam Gallagher18Dilan Markanday8Sammie Szmodics10Tyrhys Dolan6Sondre Tronstad11Joe Rankin-Costello2Callum Brittain5Dominic Hyam16Scott Wharton3Harry Pickering1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
11Anis Mehmeti21Nahki Wells27Jamie Knight-Lebel9Harry Cornick10Andy King23Stefan Bajic6Matthew James47Adedire MebudeAndy Moran 24Jake Garrett 30Kyle McFadzean 55John Buckley 21Benjamin Chrisene 45Billy Koumetio 14Leopold Wahlstedt 12Hayden Carter 17Igor Tyjon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Bristol CityBlackburn Rovers
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
448Số đường chuyền554
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
41Đánh đầu43
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn3
-
-
21Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
118Pha tấn công103
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh