Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Cardiff City vs Leicester City, 02h45 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 25

  • Cardiff City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Issahaku Fataw)
  • 40'
    Yakou Meite  
    Karlan Ahearne-Grant  
    0-1
  • 47'
    Joe Ralls
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal James Justin (Assist:Issahaku Fataw)
  • 60'
    Ollie Tanner  
    Joshua Luke Bowler  
    0-2
  • 60'
    Rubin Colwill  
    Joe Ralls  
    0-2
  • 66'
    Callum Robinson  
    Kion Etete  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Cesare Casadei
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 82'
    0-2
     Thomas Cannon
     Patson Daka
  • Cardiff City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-3-3
    21
    Jak Alnwick
    17
    Jamilu Collins
    5
    Mark McGuinness
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    8
    Joe Ralls
    23
    Emmanouil Siopis
    6
    Ryan Wintle
    16
    Karlan Ahearne-Grant
    9
    Kion Etete
    14
    Joshua Luke Bowler
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    10
    Stephy Mavididi
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    17
    Hamza Choudhury
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Callum Robinson
    32Ollie Tanner
    27Rubin Colwill
    22Yakou Meite
    2Mahlon Romeo
    18Adams Ebrima
    24Jonathan Panzo
    35Andy Rinomhota
    41Matthew Turner
    Thomas Cannon 28
    Cesare Casadei 7
    Harry Souttar 15
    Jakub Stolarczyk 41
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Yunus Akgun 29
    Callum Doyle 5
    Conor Coady 4
    Wanya Marcal-Madivadua 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Leicester City
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    722
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation