Kết quả Cardiff City vs Southampton, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Cardiff City vs Southampton
Đối đầu Cardiff City vs Southampton
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
Cardiff City 12Southampton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.90O 2.75
0.80U 2.75
0.951
5.80X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.12O 1.25
1.07U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Southampton
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Cardiff City vs Southampton: Diễn biến chính
-
12'0-1Joe Aribo
-
43'0-1Stuart Armstrong
-
46'0-1James Bree
Ryan Manning -
61'Famara Diedhiou
David Turnbull0-1 -
66'Raheem Conte
Mahlon Romeo0-1 -
68'Famara Diedhiou (Assist:Yakou Meite)1-1
-
73'1-1Joe Rothwell
Joe Aribo -
77'Luey Giles
Ollie Tanner1-1 -
80'1-1Kamal Deen Sulemana
Adam Armstrong -
80'1-1Samuel Ikechukwu Edozie
Will Smallbone -
80'1-1Ryan Fraser
David Brooks -
81'1-1Kamal Deen Sulemana
-
82'Nathaniel Phillips1-1
-
90'Cian Ashford (Assist:Luey Giles)2-1
-
90'2-1Jan Bednarek
-
Cardiff City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath32Ollie Tanner4Dimitrios Goutas12Nathaniel Phillips2Mahlon Romeo8Joe Ralls23Emmanouil Siopis27Rubin Colwill15David Turnbull45Cian Ashford22Yakou Meite36David Brooks10Che Adams9Adam Armstrong7Joe Aribo16Will Smallbone17Stuart Armstrong2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek3Ryan Manning1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
-
20Famara Diedhiou49Luey Giles36Raheem Conte19Romaine Sawyers6Ryan Wintle48Cameron Antwi41Matthew Turner37Dylan Lawlor34Joel ColwillKamal Deen Sulemana 20James Bree 14Samuel Ikechukwu Edozie 23Joe Rothwell 19Ryan Fraser 26Jack Stephens 5Joe Lumley 13Shea Charles 24Tyler Dibling 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Cardiff CitySouthampton
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
363Số đường chuyền615
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn10
-
-
18Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công119
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh