Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ipswich Town vs Watford, 01h45 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42

  • Ipswich Town vs Watford: Diễn biến chính

  • 33'
    Harry Clarke
    0-0
  • 57'
    Kieffer Moore
    0-0
  • 63'
    Massimo Luongo  
    Jack Taylor  
    0-0
  • 64'
    Jeremy Sarmiento  
    Nathan Broadhead  
    0-0
  • 64'
    Conor Chaplin  
    Kayden Jackson  
    0-0
  • 67'
    0-0
    Ryan Porteous
  • 71'
    Ali Al-Hamadi  
    Kieffer Moore  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Ismael Kone
     Giorgi Chakvetadze
  • 79'
    Luke Woolfenden  
    George Edmundson  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Emmanuel Bonaventure Dennis
     Vakoun Issouf Bayo
  • 90'
    0-0
     Thomas Ince
     Yaser Asprilla
  • Ipswich Town vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    31
    Vaclav Hladky
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    4
    George Edmundson
    2
    Harry Clarke
    14
    Jack Taylor
    5
    Sam Morsy
    33
    Nathan Broadhead
    20
    Omari Hutchinson
    19
    Kayden Jackson
    24
    Kieffer Moore
    18
    Yaser Asprilla
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    16
    Giorgi Chakvetadze
    45
    Ryan Andrews
    39
    Edo Kayembe
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    6
    Jamal Lewis
    15
    Matthew Pollock
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Ryan Porteous
    1
    Daniel Bachmann
    Watford3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Massimo Luongo
    21Jeremy Sarmiento
    16Ali Al-Hamadi
    10Conor Chaplin
    6Luke Woolfenden
    40Axel Tuanzebe
    28Lewis Travis
    11Marcus Anthony Myers-Harness
    1Christian Walton
    Ismael Kone 11
    Emmanuel Bonaventure Dennis 25
    Thomas Ince 7
    Matheus Martins 37
    Francisco Sierralta 3
    Mileta Rajovic 9
    James Morris 42
    Ben Hamer 26
    Jake Livermore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Watford: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Watford
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation