Kết quả Leeds United vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Leeds United vs Blackburn Rovers
Nhận định Leeds United vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 13/4
Đối đầu Leeds United vs Blackburn Rovers
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202418:30
-
Leeds United 10Blackburn Rovers 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.86O 3
1.02U 3
0.841
1.34X
5.002
7.40Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 43
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
28'0-0Hayden Carter
-
42'0-0Tyrhys Dolan
-
46'0-0Kyle McFadzean
Scott Wharton -
47'0-0Sondre Tronstad
-
67'Sam Byram
Connor Roberts0-0 -
68'Daniel James
Georginio Ruttier0-0 -
68'Patrick Bamford
Ilia Gruev0-0 -
81'Mateo Fernandez
Degnand Wilfried Gnonto0-0 -
82'0-1Sammie Szmodics (Assist:Tyrhys Dolan)
-
85'0-1Benjamin Chrisene
Tyrhys Dolan -
86'0-1Aynsley Pears
-
89'Jaidon Anthony
Hector Junior Firpo Adames0-1 -
90'0-1Semir Telalovic
Sammie Szmodics -
90'Mateo Fernandez0-1
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon33Connor Roberts44Ilia Gruev22Archie Gray10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier29Degnand Wilfried Gnonto7Joel Piroe9Sam Gallagher10Tyrhys Dolan8Sammie Szmodics2Callum Brittain11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad3Harry Pickering17Hayden Carter5Dominic Hyam16Scott Wharton1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
12Jaidon Anthony9Patrick Bamford25Sam Byram20Daniel James49Mateo Fernandez8Glen Kamara30Joe Gelhardt28Karl Darlow6Liam CooperSemir Telalovic 33Kyle McFadzean 55Benjamin Chrisene 45Billy Koumetio 14Zak Gilsenan 22Leopold Wahlstedt 12Jake Garrett 30Dilan Markanday 18John Buckley 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedBlackburn Rovers
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
588Số đường chuyền207
-
-
85%Chuyền chính xác53%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
33Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên33
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
135Pha tấn công51
-
-
78Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh