Kết quả Leeds United vs Preston North End, 19h00 ngày 21/01
Kết quả Leeds United vs Preston North End
Nhận định dự đoán Leeds United vs Preston North End, lúc 19h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Leeds United vs Preston North End
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202419:00
-
Leeds United 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.06+1.75
0.84O 3
1.08U 3
0.801
1.20X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.86O 1.25
1.05U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Preston North End
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Leeds United vs Preston North End: Diễn biến chính
-
2'0-1William Keane (Assist:Liam Millar)
-
6'Daniel James (Assist:Hector Junior Firpo Adames)1-1
-
8'1-1Benjamin Whiteman
-
34'1-1Alistair Mccann
-
38'Crysencio Summerville1-1
-
62'1-1Liam Lindsay
-
67'Georginio Ruttier1-1
-
70'1-1Ryan Ledson
Alistair Mccann -
76'Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames1-1 -
76'Joel Piroe
Glen Kamara1-1 -
76'Hector Junior Firpo Adames1-1
-
77'1-1Robbie Brady
William Keane -
77'1-1Layton Stewart
Emil Ris Jakobsen -
77'1-1Alan Browne
Liam Millar -
83'1-1David Cornell
-
85'Patrick Bamford1-1
-
85'1-1Ryan Ledson
-
86'1-1Layton Stewart
-
90'Liam Cooper
Crysencio Summerville1-1 -
90'1-1Benjamin Woodburn
Mads Frokjaer -
90'Mateo Fernandez
Georginio Ruttier1-1 -
90'Joel Piroe2-1
-
Leeds United vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier20Daniel James9Patrick Bamford19Emil Ris Jakobsen7William Keane44Brad Potts10Mads Frokjaer4Benjamin Whiteman13Alistair Mccann23Liam Millar14Jordan Storey6Liam Lindsay16Andrew Hughes21David Cornell
- Đội hình dự bị
-
7Joel Piroe25Sam Byram6Liam Cooper49Mateo Fernandez13Kristoffer Klaesson12Jaidon Anthony30Joe Gelhardt27Ian Carlo Poveda17Jamie ShackletonRobbie Brady 11Alan Browne 8Layton Stewart 17Ryan Ledson 18Benjamin Woodburn 20Patrick Bauer 5Greg Cunningham 3Kian Best 33James Pradic 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedPreston North End
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
414Số đường chuyền317
-
-
82%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công34
-
-
17Đánh chặn3
-
-
31Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công34
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công82
-
-
62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh