Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C, 02h00 ngày 10/04
Kết quả Leeds United vs Sunderland A.F.C
Nhận định Leeds United vs Sunderland, 2h ngày 10/4
Đối đầu Leeds United vs Sunderland A.F.C
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202402:00
-
Leeds United 10Sunderland A.F.C 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.91O 3
0.95U 3
0.931
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
21'0-0Daniel Ballard
-
46'0-0Luke ONien
-
57'0-0Chris Rigg
-
60'0-0Patrick Roberts
Chris Rigg -
62'0-0Jobe Bellingham
-
69'0-0Ajibola Alese
Timothee Pembele -
69'Glen Kamara0-0
-
70'Hector Junior Firpo Adames0-0
-
72'Degnand Wilfried Gnonto
Glen Kamara0-0 -
82'Joel Piroe
Daniel James0-0 -
82'Mateo Fernandez
Patrick Bamford0-0 -
83'Connor Roberts
Archie Gray0-0 -
90'0-0Luis Semedo
Jobe Bellingham
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier20Daniel James9Patrick Bamford31Chris Rigg7Jobe Bellingham20Jack Clarke6Timothee Pembele39Pierre Ekwah24Daniel Neill28Callum Styles32Trai Hume5Daniel Ballard13Luke ONien1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
29Degnand Wilfried Gnonto7Joel Piroe33Connor Roberts49Mateo Fernandez12Jaidon Anthony5Charlie Cresswell28Karl Darlow25Sam Byram6Liam CooperLuis Semedo 9Ajibola Alese 42Patrick Roberts 10Adil Aouchiche 22Abdoullah Ba 17Leo Fuhr Hjelde 33Romaine Mundle 14Bradley Dack 46Nathan Bishop 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSunderland A.F.C
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
618Số đường chuyền279
-
-
88%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
22Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn8
-
-
18Ném biên14
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
128Pha tấn công79
-
-
67Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh