Kết quả Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 02/03
Kết quả Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định Leicester City vs QPR, 22h00 ngày 2/3
Đối đầu Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
-
Leicester City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.11+1.5
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.36X
4.752
8.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
16'Yunus Akgun
Dennis Praet0-0 -
38'0-1Ilias Chair (Assist:Lyndon Dykes)
-
43'0-1Lucas Qvistorff Andersen
-
54'0-1Lyndon Dykes
-
56'0-1Sinclair Armstrong
Lyndon Dykes -
56'0-1Paul Smyth
Lucas Qvistorff Andersen -
57'0-2Sinclair Armstrong (Assist:Sam Field)
-
60'Nelson Benjamin1-2
-
61'Jamie Vardy
Patson Daka1-2 -
73'1-2Morgan Fox
Chris Willock -
78'Thomas Cannon
Yunus Akgun1-2 -
84'Hamza Choudhury1-2
-
90'Nelson Benjamin1-2
-
90'1-2Steve Cook
-
Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen2James Justin3Wout Faes45Nelson Benjamin17Hamza Choudhury22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks10Stephy Mavididi26Dennis Praet18Issahaku Fataw20Patson Daka9Lyndon Dykes7Chris Willock25Lucas Qvistorff Andersen10Ilias Chair14Isaac Hayden8Sam Field3Jimmy Dunne5Steve Cook6Jake Clarke-Salter22Kenneth Paal1Asmir Begovic
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Cannon29Yunus Akgun9Jamie Vardy15Harry Souttar41Jakub Stolarczyk5Callum Doyle40Wanya Marcal-Madivadua11Marc Albrighton4Conor CoadySinclair Armstrong 30Morgan Fox 15Paul Smyth 11Ziyad Larkeche 21Joseph Hodge 16Michael Frey 12Reginald Jacob Cannon 20Joe Walsh 32Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
-
9Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt6
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
708Số đường chuyền254
-
-
88%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn4
-
-
28Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
170Pha tấn công43
-
-
111Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh