Kết quả Norwich City vs Coventry City, 22h00 ngày 03/02
Kết quả Norwich City vs Coventry City
Nhận định Norwich City vs Coventry City, 22h00 ngày 3/2
Đối đầu Norwich City vs Coventry City
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:00
-
Norwich City 22Coventry City 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.91U 2.75
0.831
2.60X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Coventry City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Norwich City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
22'Marcelino Nunez0-0
-
36'0-0Liam Kitching
-
45'Kenny Mclean0-0
-
48'0-1Callum OHare (Assist:Victor Torp)
-
57'Ashley Barnes
Marcelino Nunez0-1 -
58'Onel Hernandez
Christian Fassnacht0-1 -
60'Joshua Sargent1-1
-
70'1-1Josh Eccles
Victor Torp -
70'1-1Jay Dasilva
Jake Bidwell -
71'1-1Liam Kitching
-
75'1-1Luis Binks
Tatsuhiro Sakamoto -
75'1-1Kasey Palmer
Ellis Simms -
82'Sam McCallum
Dimitris Giannoulis1-1 -
84'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Ashley Barnes)2-1
-
90'2-1Bobby Thomas
-
90'2-1Matt Godden
Callum OHare -
90'Sydney van Hooijdonk
Joshua Sargent2-1 -
90'Liam Gibbs
Borja Sainz Eguskiza2-1
-
Norwich City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-2-3-128Angus Gunn30Dimitris Giannoulis6Ben Gibson24Shane Duffy3Jack Stacey23Kenny Mclean26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza17Gabriel Davi Gomes Sara16Christian Fassnacht9Joshua Sargent9Ellis Simms10Callum OHare7Tatsuhiro Sakamoto8Jamie Allen29Victor Torp11Haji Wright27Milan van Ewijk4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
25Onel Hernandez14Sydney van Hooijdonk8Liam Gibbs10Ashley Barnes15Sam McCallum35Kellen Fisher12George Long5Grant Hanley19Jacob Lungi SorensenJosh Eccles 28Matt Godden 24Kasey Palmer 45Jay Dasilva 3Luis Binks 2Joel Latibeaudiere 22Ben Wilson 13Fabio Tavares 30Liam Kelly 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityCoventry City
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
601Số đường chuyền406
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
30Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn10
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh