Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City, 02h45 ngày 15/02
Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City
Nhận định Plymouth vs Coventry City, 02h45 ngày 15/2
Đối đầu Plymouth Argyle vs Coventry City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/02/202402:45
-
Plymouth Argyle 12Coventry City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.84O 3
0.95U 3
0.911
3.80X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Diễn biến chính
-
18'Adam Randell0-0
-
54'Morgan Whittaker (Assist:Adam Randell)1-0
-
61'Bali Mumba
Matthew Sorinola1-0 -
61'Mikel Miller
Lino da Cruz Sousa1-0 -
62'1-0Haji Wright
Jake Bidwell -
62'1-0Tatsuhiro Sakamoto
Matt Godden -
63'1-0Ellis Simms
-
65'1-1Ellis Simms
-
68'Mikel Miller (Assist:Alfie Devine)2-1
-
75'2-1Joel Latibeaudiere
-
77'Ben Waine
Ryan Hardie2-1 -
77'Julio Pleguezuelo
Ashley Phillips2-1 -
78'2-1Josh Eccles
Joel Latibeaudiere -
85'2-1Bobby Thomas
-
89'Jordan Houghton
Morgan Whittaker2-1 -
90'2-2Liam Kitching
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-321Conor Hazard22Brendan Galloway17Lewis Gibson26Ashley Phillips3Lino da Cruz Sousa20Adam Randell18Darko Gyabi29Matthew Sorinola16Alfie Devine9Ryan Hardie10Morgan Whittaker24Matt Godden9Ellis Simms45Kasey Palmer3Jay Dasilva22Joel Latibeaudiere29Victor Torp27Milan van Ewijk4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
23Ben Waine5Julio Pleguezuelo2Bali Mumba14Mikel Miller4Jordan Houghton8Joe Edwards25Callum Burton6Dan Scarr35Freddie IssakaTatsuhiro Sakamoto 7Haji Wright 11Josh Eccles 28Luis Binks 2Dermi Lusala 41Fabio Tavares 30Kai Andrews 54Ben Wilson 13Liam Kelly 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleCoventry City
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
334Số đường chuyền525
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn6
-
-
20Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công110
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh