Kết quả Plymouth Argyle vs Leicester City, 02h00 ngày 13/04
Kết quả Plymouth Argyle vs Leicester City
Nhận định Plymouth Argyle vs Leicester City, 2h ngày 13/4
Đối đầu Plymouth Argyle vs Leicester City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202402:00
-
Plymouth Argyle 51Leicester City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.11-1
0.80O 2.5
0.44U 2.5
1.621
5.50X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Leicester City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 43
-
Plymouth Argyle vs Leicester City: Diễn biến chính
-
21'Mustapha Bundu (Assist:Adam Forshaw)1-0
-
30'Mikel Miller1-0
-
34'Joe Edwards
Mikel Miller1-0 -
41'Adam Forshaw1-0
-
45'1-0Wilfred Onyinye Ndidi
-
49'Ryan Hardie1-0
-
50'Morgan Whittaker1-0
-
54'1-0Dennis Praet
Wilfred Onyinye Ndidi -
64'Lewis Gibson
Mustapha Bundu1-0 -
67'1-0Jamie Vardy
Patson Daka -
69'1-0Jannik Vestergaard
-
71'Ben Waine
Ryan Hardie1-0 -
71'Jordan Houghton
Adam Forshaw1-0 -
90'Ben Waine1-0
-
Plymouth Argyle vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-11Michael Cooper22Brendan Galloway6Dan Scarr5Julio Pleguezuelo14Mikel Miller20Adam Randell27Adam Forshaw2Bali Mumba15Mustapha Bundu10Morgan Whittaker9Ryan Hardie20Patson Daka18Issahaku Fataw22Kiernan Dewsbury-Hall10Stephy Mavididi8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
23Ben Waine4Jordan Houghton8Joe Edwards17Lewis Gibson16Alfie Devine11Callum Wright26Ashley Phillips21Conor Hazard35Freddie IssakaDennis Praet 26Jamie Vardy 9Thomas Cannon 28Jakub Stolarczyk 41Yunus Akgun 29Hamza Choudhury 17Conor Coady 4Callum Doyle 5Nelson Benjamin 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleLeicester City
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút4
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
280Số đường chuyền637
-
-
68%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn9
-
-
25Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
63Pha tấn công135
-
-
17Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh