Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Plymouth Argyle vs Leicester City, 02h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 43

  • Plymouth Argyle vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 21'
    Mustapha Bundu (Assist:Adam Forshaw) goal 
    1-0
  • 30'
    Mikel Miller
    1-0
  • 34'
    Joe Edwards  
    Mikel Miller  
    1-0
  • 41'
    Adam Forshaw
    1-0
  • 45'
    1-0
    Wilfred Onyinye Ndidi
  • 49'
    Ryan Hardie
    1-0
  • 50'
    Morgan Whittaker
    1-0
  • 54'
    1-0
     Dennis Praet
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 64'
    Lewis Gibson  
    Mustapha Bundu  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Jamie Vardy
     Patson Daka
  • 69'
    1-0
    Jannik Vestergaard
  • 71'
    Ben Waine  
    Ryan Hardie  
    1-0
  • 71'
    Jordan Houghton  
    Adam Forshaw  
    1-0
  • 90'
    Ben Waine
    1-0
  • Plymouth Argyle vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    1
    Michael Cooper
    22
    Brendan Galloway
    6
    Dan Scarr
    5
    Julio Pleguezuelo
    14
    Mikel Miller
    20
    Adam Randell
    27
    Adam Forshaw
    2
    Bali Mumba
    15
    Mustapha Bundu
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ben Waine
    4Jordan Houghton
    8Joe Edwards
    17Lewis Gibson
    16Alfie Devine
    11Callum Wright
    26Ashley Phillips
    21Conor Hazard
    35Freddie Issaka
    Dennis Praet 26
    Jamie Vardy 9
    Thomas Cannon 28
    Jakub Stolarczyk 41
    Yunus Akgun 29
    Hamza Choudhury 17
    Conor Coady 4
    Callum Doyle 5
    Nelson Benjamin 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Leicester City
  • 0
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    637
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation