Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United, 02h00 ngày 27/04
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Nhận định Queens Park Rangers vs Leeds United, 2h ngày 27/4
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202402:00
-
Leeds United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.80X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Diễn biến chính
-
8'Ilias Chair (Assist:Jake Clarke-Salter)1-0
-
16'1-0Sam Byram
-
22'Lucas Qvistorff Andersen (Assist:Chris Willock)2-0
-
41'2-0Degnand Wilfried Gnonto
-
59'Paul Smyth
Lucas Qvistorff Andersen2-0 -
63'2-0Mateo Fernandez
Sam Byram -
64'Jack Colback2-0
-
73'Lyndon Dykes (Assist:Ilias Chair)3-0
-
78'3-0Jaidon Anthony
Crysencio Summerville -
79'3-0Joe Gelhardt
Georginio Ruttier -
81'Isaac Hayden
Jack Colback3-0 -
81'Morgan Fox
Jake Clarke-Salter3-0 -
86'Sam Field (Assist:Ilias Chair)4-0
-
87'Albert Adomah
Chris Willock4-0 -
87'Sinclair Armstrong
Lyndon Dykes4-0 -
88'4-0Jamie Shackleton
Degnand Wilfried Gnonto -
88'4-0Glen Kamara
Ilia Gruev
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Asmir Begovic22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne4Jack Colback8Sam Field10Ilias Chair25Lucas Qvistorff Andersen7Chris Willock9Lyndon Dykes7Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville22Archie Gray44Ilia Gruev25Sam Byram14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah30Sinclair Armstrong14Isaac Hayden15Morgan Fox11Paul Smyth21Ziyad Larkeche20Reginald Jacob Cannon32Joe Walsh19Elijah Dixon-BonnerGlen Kamara 8Jamie Shackleton 17Joe Gelhardt 30Jaidon Anthony 12Mateo Fernandez 49Charlie Cresswell 5Karl Darlow 28Liam Cooper 6Charlie Crew 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Leeds United
-
7Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
343Số đường chuyền546
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công117
-
-
41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh