Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall, 22h00 ngày 20/01
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202422:00
-
Millwall 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.63X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.05O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Diễn biến chính
-
27'Ilias Chair (Assist:Chris Willock)1-0
-
32'1-0Billy Mitchell
-
56'1-0Ryan James Longman
Kevin Nisbet -
67'1-0Murray Wallace
Joe Bryan -
68'1-0Japhet Tanganga
Brooke Norton-Cuffy -
84'Albert Adomah
Chris Willock1-0 -
85'1-0Zian Flemming
-
85'Sinclair Armstrong2-0
-
89'Elijah Dixon-Bonner
Sinclair Armstrong2-0 -
90'Ziyad Larkeche
Ilias Chair2-0
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Asmir Begovic22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook20Reginald Jacob Cannon8Sam Field4Jack Colback10Ilias Chair9Lyndon Dykes7Chris Willock30Sinclair Armstrong7Kevin Nisbet19Duncan Watmore10Zian Flemming17Brooke Norton-Cuffy39George Honeyman8Billy Mitchell15Joe Bryan2Dan McNamara45Wes Harding5Jake Cooper20Matija Sarkic
- Đội hình dự bị
-
21Ziyad Larkeche37Albert Adomah19Elijah Dixon-Bonner3Jimmy Dunne32Joe Walsh29Aaron Drewe15Morgan Fox34Rafferty Pedder41Lorent TallaRyan James Longman 11Japhet Tanganga 6Murray Wallace 3Casper De Norre 24Bartosz Bialkowski 33Kamarl Grant 43Allan Campbell 14George Saville 23Romain Esse 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
394Số đường chuyền458
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
45Đánh đầu57
-
-
24Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn4
-
-
25Ném biên39
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
110Pha tấn công98
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh