Kết quả Southampton vs Cardiff City, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Southampton vs Cardiff City
Nhận định Southampton vs Cardiff City, vòng 19 Hạng 2 Anh 22h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Southampton vs Cardiff City
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202322:00
-
Southampton 12Cardiff City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.01O 2.75
0.91U 2.75
0.791
1.58X
3.752
4.70Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.98O 1
0.64U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Cardiff City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Southampton vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
11'Adam Armstrong (Assist:Carlos Alcaraz)1-0
-
15'Adam Armstrong2-0
-
25'Flynn Downes2-0
-
55'2-0Rubin Colwill
Callum Robinson -
62'Joe Aribo
Stuart Armstrong2-0 -
62'Ryan Fraser
Carlos Alcaraz2-0 -
63'2-0Ollie Tanner
Joshua Luke Bowler -
63'2-0Ike Ugbo
Yakou Meite -
72'2-0Rubin Colwill
-
75'2-0Kion Etete
Karlan Ahearne-Grant -
75'2-0Joe Ralls
Emmanouil Siopis -
81'Sekou Mara
Che Adams2-0
-
Southampton vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-2-131Gavin Bazunu3Ryan Manning35Jan Bednarek21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters17Stuart Armstrong4Flynn Downes24Shea Charles10Che Adams9Adam Armstrong22Carlos Alcaraz22Yakou Meite14Joshua Luke Bowler47Callum Robinson16Karlan Ahearne-Grant6Ryan Wintle23Emmanouil Siopis38Perry Ng4Dimitrios Goutas5Mark McGuinness17Jamilu Collins13Runar Alex Runarsson
- Đội hình dự bị
-
18Sekou Mara7Joe Aribo26Ryan Fraser6Mason Holgate23Samuel Ikechukwu Edozie13Joe Lumley14James Bree33Tyler Dibling27Samuel Amo-AmeyawIke Ugbo 12Kion Etete 9Ollie Tanner 32Joe Ralls 8Rubin Colwill 27Mahlon Romeo 2Adams Ebrima 18Jonathan Panzo 24Jak Alnwick 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
SouthamptonCardiff City
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút5
-
-
10Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
720Số đường chuyền402
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu9
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn6
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
123Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh