Kết quả Southampton vs Coventry City, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Southampton vs Coventry City
Nhận định Southampton vs Coventry City, 1h45 ngày 10/4
Đối đầu Southampton vs Coventry City
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:45
-
Southampton 12Coventry City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.91O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.67X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Coventry City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Southampton vs Coventry City: Diễn biến chính
-
3'0-0Joel Latibeaudiere
-
10'0-0Haji Wright
-
18'Kyle Walker-Peters (Assist:Jack Stephens)1-0
-
38'Che Adams2-0
-
40'2-0Josh Eccles
-
42'Flynn Downes2-0
-
50'2-0Fabio Tavares
Milan van Ewijk -
65'Ryan Fraser
David Brooks2-0 -
68'2-1Jake Bidwell (Assist:Fabio Tavares)
-
72'2-1Victor Torp
Josh Eccles -
75'Sekou Mara
Adam Armstrong2-1 -
81'2-1Kasey Palmer
Callum OHare -
81'2-1Luis Binks
Liam Kitching -
81'2-1Jay Dasilva
Jake Bidwell -
83'Stuart Armstrong
Joe Aribo2-1 -
84'Joe Rothwell
Che Adams2-1 -
84'Shea Charles
Will Smallbone2-1
-
Southampton vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-331Gavin Bazunu2Kyle Walker-Peters5Jack Stephens21Taylor Harwood-Bellis14James Bree7Joe Aribo4Flynn Downes16Will Smallbone9Adam Armstrong10Che Adams36David Brooks9Ellis Simms27Milan van Ewijk10Callum OHare11Haji Wright14Ben Sheaf28Josh Eccles22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
18Sekou Mara19Joe Rothwell26Ryan Fraser17Stuart Armstrong24Shea Charles20Kamal Deen Sulemana35Jan Bednarek13Joe Lumley23Samuel Ikechukwu EdozieVictor Torp 29Kasey Palmer 45Jay Dasilva 3Fabio Tavares 30Luis Binks 2Ben Wilson 13Kai Andrews 54Dermi Lusala 41Liam Kelly 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
SouthamptonCoventry City
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
625Số đường chuyền406
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
14Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn3
-
-
18Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công94
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh