Kết quả Southampton vs Preston North End, 02h00 ngày 17/04
Kết quả Southampton vs Preston North End
Nhận định Southampton vs Preston North End, 2h ngày 17/04
Đối đầu Southampton vs Preston North End
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.06O 3
1.00U 3
0.881
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Preston North End
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Southampton vs Preston North End: Diễn biến chính
-
1'0-0Noah Mawene
-
19'Che Adams (Assist:Adam Armstrong)1-0
-
23'1-0Duane Holmes
-
29'Che Adams (Assist:David Brooks)2-0
-
33'Stuart Armstrong3-0
-
39'3-0Greg Cunningham
Duane Holmes -
46'Shea Charles
Flynn Downes3-0 -
46'3-0William Keane
Emil Ris Jakobsen -
70'Will Smallbone
Joe Aribo3-0 -
70'3-0Alan Browne
Noah Mawene -
70'Joe Rothwell
Stuart Armstrong3-0 -
71'3-0Ryan Ledson
Jack Whatmough -
76'Samuel Ikechukwu Edozie
Che Adams3-0 -
79'3-0Ched Evans
Milutin Osmajic -
83'Kamal Deen Sulemana
David Brooks3-0
-
Southampton vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-31Alex McCarthy3Ryan Manning35Jan Bednarek21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters17Stuart Armstrong4Flynn Downes7Joe Aribo9Adam Armstrong10Che Adams36David Brooks19Emil Ris Jakobsen28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer25Duane Holmes26Jack Whatmough35Noah Mawene11Robbie Brady14Jordan Storey6Liam Lindsay16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
20Kamal Deen Sulemana19Joe Rothwell16Will Smallbone23Samuel Ikechukwu Edozie24Shea Charles14James Bree13Joe Lumley5Jack Stephens26Ryan FraserGreg Cunningham 3William Keane 7Alan Browne 8Ryan Ledson 18Ched Evans 9Layton Stewart 17Kian Best 33David Cornell 21Josh Seary 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
SouthamptonPreston North End
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút0
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
795Số đường chuyền226
-
-
91%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
15Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
130Pha tấn công76
-
-
96Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh