Kết quả Sunderland A.F.C vs Preston North End, 19h30 ngày 01/01
Kết quả Sunderland A.F.C vs Preston North End
Soi kèo phạt góc Sunderland vs Preston North End, 19h30 ngày 01/01
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Preston North End
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.61X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.05O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Preston North End
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Sunderland A.F.C vs Preston North End: Diễn biến chính
-
10'Alex Pritchard (Assist:Pierre Ekwah)1-0
-
39'1-0Liam Lindsay
-
44'Nazariy Rusyn (Assist:Jack Clarke)2-0
-
67'2-0Milutin Osmajic
Ched Evans -
67'2-0William Keane
Alistair Mccann -
70'Timothee Pembele
Ajibola Alese2-0 -
76'Abdoullah Ba
Nazariy Rusyn2-0 -
79'2-0Emil Ris Jakobsen
Mads Frokjaer -
85'Eliezer Mayenda
Jobe Bellingham2-0 -
85'Jenson Seelt
Alex Pritchard2-0
-
Sunderland A.F.C vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson42Ajibola Alese5Daniel Ballard13Luke ONien32Trai Hume24Daniel Neill39Pierre Ekwah20Jack Clarke7Jobe Bellingham21Alex Pritchard15Nazariy Rusyn9Ched Evans8Alan Browne4Benjamin Whiteman10Mads Frokjaer23Liam Millar13Alistair Mccann44Brad Potts14Jordan Storey6Liam Lindsay16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
6Timothee Pembele17Abdoullah Ba23Jenson Seelt12Eliezer Mayenda25Nectarios Triantis22Adil Aouchiche31Chris Rigg30Nathan Bishop11Mason BurstowEmil Ris Jakobsen 19William Keane 7Milutin Osmajic 28Greg Cunningham 3Duane Holmes 25Ryan Ledson 18Kian Best 33David Cornell 21Benjamin Woodburn 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CPreston North End
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút5
-
-
12Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
461Số đường chuyền541
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn7
-
-
25Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công115
-
-
23Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh