Kết quả Swansea City vs Stoke City, 02h00 ngày 11/04
Kết quả Swansea City vs Stoke City
Nhận định Swansea City vs Stoke City, 2h ngày 11/4
Đối đầu Swansea City vs Stoke City
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/04/202402:00
-
Swansea City 33Stoke City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.37X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Stoke City
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Swansea City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
19'Liam Cullen (Assist:Jamie Paterson)1-0
-
38'1-0Enda Stevens
-
43'Jamie Paterson1-0
-
46'1-0Luke James Cundle
Bae Jun Ho -
53'Matt Grimes2-0
-
61'2-0Million Manhoef
-
61'Harry Darling2-0
-
63'2-0Jordan Thompson
Wouter Burger -
63'2-0Tyrese Campbell
Niall Ennis -
63'2-0Mehdi Leris
Million Manhoef -
67'Liam Cullen2-0
-
69'Jamal Lowe
Oliver Cooper2-0 -
73'Josh Key (Assist:Jamal Lowe)3-0
-
76'Liam Walsh
Jay Fulton3-0 -
77'Aimar Govea
Jamie Paterson3-0 -
77'Azeem Abdulai
Josh Key3-0 -
79'3-0Lewis Baker
Enda Stevens -
83'Charlie Patino
Liam Cullen3-0 -
90'3-0Jordan Thompson
-
Swansea City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes4Jay Fulton12Jamie Paterson31Oliver Cooper35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen14Niall Ennis42Million Manhoef22Bae Jun Ho7Andre Vidigal28Josh Laurent6Wouter Burger17Ki-Jana Hoever23Luke McNally5Michael Rose3Enda Stevens1Daniel Iversen
- Đội hình dự bị
-
18Charlie Patino28Liam Walsh10Jamal Lowe47Azeem Abdulai37Aimar Govea19Mykola Kukharevych33Bashir Humphreys9Jerry Yates1Andrew FisherMehdi Leris 27Lewis Baker 8Tyrese Campbell 10Luke James Cundle 25Jordan Thompson 15Sead Haksabanovic 20Jack Bonham 13Junior Tchamadeu 24Ben Wilmot 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Swansea CityStoke City
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
386Số đường chuyền361
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
35Đánh đầu39
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
124Pha tấn công102
-
-
29Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh