Kết quả Watford vs Swansea City, 02h45 ngày 07/03
Kết quả Watford vs Swansea City
Nhận định Watford vs Swansea City, 2h45 ngày 07/03
Đối đầu Watford vs Swansea City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/03/202402:45
-
Watford 41Swansea City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 1
0.90U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Swansea City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Watford vs Swansea City: Diễn biến chính
-
18'0-1Ryan Andrews(OW)
-
32'0-1Josh Tymon
-
36'0-1Nathan Wood-Gordon
-
43'Giorgi Chakvetadze
Ken Sema0-1 -
45'Giorgi Chakvetadze0-1
-
45'Jake Livermore0-1
-
46'Ismael Kone
Jake Livermore0-1 -
57'Wesley Hoedt (Assist:Giorgi Chakvetadze)1-1
-
60'1-1Jamal Lowe
Jerry Yates -
61'1-1Liam Cullen
Jamie Paterson -
67'Ryan Andrews1-1
-
69'1-1Joe Allen
Jay Fulton -
69'1-1Kyle Naughton
Harry Darling -
74'Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo1-1 -
81'1-1Charlie Patino
Ronald Pereira Martins -
83'Ryan Porteous1-1
-
Watford vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-2-3-11Daniel Bachmann6Jamal Lewis4Wesley Hoedt5Ryan Porteous45Ryan Andrews24Ayotomiwa Dele Bashiru8Jake Livermore12Ken Sema18Yaser Asprilla25Emmanuel Bonaventure Dennis19Vakoun Issouf Bayo9Jerry Yates35Ronald Pereira Martins12Jamie Paterson17Przemyslaw Placheta4Jay Fulton8Matt Grimes6Harry Darling5Benjamin Cabango23Nathan Wood-Gordon14Josh Tymon22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
11Ismael Kone9Mileta Rajovic16Giorgi Chakvetadze37Matheus Martins3Francisco Sierralta39Edo Kayembe26Ben Hamer7Thomas Ince15Matthew PollockCharlie Patino 18Kyle Naughton 26Jamal Lowe 10Liam Cullen 20Joe Allen 7Andrew Fisher 1Oliver Cooper 31Josh Key 2Azeem Abdulai 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
WatfordSwansea City
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Cản sút5
-
-
13Sút Phạt20
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
287Số đường chuyền499
-
-
68%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
40Đánh đầu32
-
-
22Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn7
-
-
18Ném biên20
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
85Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh