Kết quả West Brom vs Coventry City, 03h00 ngày 02/03
Kết quả West Brom vs Coventry City
Nhận định West Brom vs Coventry City, 03h00 ngày 2/3
Đối đầu West Brom vs Coventry City
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202403:00
-
West Brom 22Coventry City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.15X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Coventry City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 35
-
West Brom vs Coventry City: Diễn biến chính
-
6'Michael Johnston (Assist:Conor Townsend)1-0
-
21'Conor Townsend1-0
-
36'Grady Diangana (Assist:Tom Fellows)2-0
-
46'2-0Haji Wright
Callum OHare -
49'2-0Kasey Palmer
-
65'John Swift
Michael Johnston2-0 -
65'Adam Reach
Conor Townsend2-0 -
69'Andreas Weimann
Grady Diangana2-0 -
70'Nathaniel Chalobah
Okay Yokuslu2-0 -
73'2-1Haji Wright
-
80'Kyle Bartley
Tom Fellows2-1 -
90'Adam Reach2-1
-
West Bromwich(WBA) vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-124Alex Palmer3Conor Townsend15Erik Pieters4Cedric Kipre2Darnell Furlong27Alex Mowatt35Okay Yokuslu23Michael Johnston11Grady Diangana31Tom Fellows7Jed Wallace9Ellis Simms10Callum OHare45Kasey Palmer27Milan van Ewijk28Josh Eccles29Victor Torp3Jay Dasilva4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere2Luis Binks13Ben Wilson
- Đội hình dự bị
-
17Andreas Weimann20Adam Reach19John Swift5Kyle Bartley14Nathaniel Chalobah6Semi Ajayi33Joshua Griffiths25Callum Marshall26Gonzalo Avila GordonHaji Wright 11Bradley Collins 40Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Jake Bidwell 21Matt Godden 24Kai Andrews 54Dermi Lusala 41Liam Kelly 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
West BromCoventry City
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
576Số đường chuyền494
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
18Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
2Đánh chặn7
-
-
20Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công103
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh