Kết quả Bristol City vs Sheffield Wednesday, 02h00 ngày 03/10
Kết quả Bristol City vs Sheffield Wednesday
Nhận định, soi kèo Bristol City vs Sheffield Wednesday, 2h ngày 3/10
Đối đầu Bristol City vs Sheffield Wednesday
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202402:00
-
Bristol City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.17X
3.452
3.05Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Bristol City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
36'0-0Josh Windass
-
46'0-0Pol Valentin
Liam Palmer -
48'Joe Williams0-0
-
60'Nahki Wells
Sinclair Armstrong0-0 -
61'0-0Olaf Kobacki
Josh Windass -
61'0-0Djeidi Gassama
Anthony Musaba -
71'Mark Sykes
Anis Mehmeti0-0 -
73'0-0Michael Smith
Ike Ugbo -
82'Mark Sykes0-0
-
83'0-0Jamal Lowe
Olaf Kobacki -
84'Max Bird
Scott Twine0-0
-
Bristol City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary3Cameron Pring15Luke McNally14Zak Vyner19George Tanner12Jason Knight8Joe Williams11Anis Mehmeti7Yu Hirakawa10Scott Twine30Sinclair Armstrong45Anthony Musaba12Ike Ugbo11Josh Windass27Yan Valery44Shea Charles10Barry Bannan18Marvin Johnson2Liam Palmer5D Shon Bernard23Akin Famewo1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells6Max Bird17Mark Sykes23Stefan Bajic9Fally Mayulu29Marcus McGuane2Ross McCrorie4Kal Naismith40George EarthyDjeidi Gassama 41Olaf Kobacki 19Pol Valentin 14Jamal Lowe 9Michael Smith 24Svante Ingelsson 8Michael Ihiekwe 20Max Josef Lowe 3Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Bristol CitySheffield Wednesday
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
524Số đường chuyền346
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
26Đánh đầu34
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn3
-
-
29Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách14
-
-
14Long pass17
-
-
100Pha tấn công94
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | H T T H B T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 23 | H B T B B T |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh