Kết quả Luton Town vs Hull City, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Luton Town vs Hull City
Đối đầu Luton Town vs Hull City
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Luton Town 21Hull City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Hull City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Luton Town vs Hull City: Diễn biến chính
-
22'Reece Burke0-0
-
33'Mark McGuinness1-0
-
37'1-0Lewie Coyle
-
39'Marvelous Nakamba1-0
-
56'Liam Walsh
Shandon Baptiste1-0 -
58'1-0Ryan James Longman
Gustavo Puerta -
66'Daiki Hashioka
Reece Burke1-0 -
66'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-0 -
72'1-0Kasey Palmer
Abdulkadir Omur -
85'Pelly Ruddock
Tom Krauss1-0 -
88'1-0Chris Vianney Bedia
Xavier Simons
-
Luton Town vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-5-224Thomas Kaminski15Teden Mengi6Mark McGuinness29Thomas Holmes14Tahith Chong8Tom Krauss13Marvelous Nakamba26Shandon Baptiste16Reece Burke11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Abdulkadir Omur20Gustavo Puerta44Abu Kamara18Xavier Simons27Regan Slater2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes23Cody Drameh1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
17Pelly Ruddock27Daiki Hashioka20Liam Walsh19Jacob Brown23Tim Krul7Victor Moses10Cauley Woodrow25Joe Taylor5Mads Juel AndersenKasey Palmer 45Ryan James Longman 16Chris Vianney Bedia 9Marvin Mehlem 8Sean McLoughlin 6Anthony Racioppi 31Ryan John Giles 3Matty Jacob 29Mason Burstow 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Luton TownHull City
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
269Số đường chuyền507
-
-
71%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
41Đánh đầu19
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn12
-
-
11Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
20Thử thách7
-
-
30Long pass35
-
-
78Pha tấn công98
-
-
62Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh