Kết quả Preston North End vs Millwall, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Preston North End vs Millwall
Nhận định, Soi kèo Preston North End vs Millwall, 2h45 ngày 19/2
Đối đầu Preston North End vs Millwall
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.99U 2
0.891
2.10X
3.132
3.40Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Millwall
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Preston North End vs Millwall: Diễn biến chính
-
40'0-1
Mihailo Ivanovic
-
46'Milutin Osmajic
Brad Potts0-1 -
47'Emil Ris Jakobsen1-1
-
51'1-1Raees Bangura-Williams
-
58'1-1Josh Coburn
Raees Bangura-Williams -
62'Robbie Brady
Andrew Hughes1-1 -
63'1-1Joe Bryan
-
67'Mads Frokjaer
Sam Greenwood1-1 -
78'1-1George Honeyman
Billy Mitchell -
78'1-1George Saville
Luke James Cundle -
80'William Keane
Emil Ris Jakobsen1-1 -
80'Ryan Ledson
Stefan Teitur Thordarson1-1 -
87'1-1Aaron Anthony Connolly
Casper De Norre -
87'1-1Aidomo Emakhu
Mihailo Ivanovic -
90'1-1George Honeyman
-
90'1-1Tristan Crama
-
Preston North End vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-2-11Freddie Woodman19Lewis Gibson6Liam Lindsay2Ryan Porteous16Andrew Hughes22Stefan Teitur Thordarson8Alistair Mccann29Kaine Hayden44Brad Potts20Sam Greenwood9Emil Ris Jakobsen26Mihailo Ivanovic31Raees Bangura-Williams25Luke James Cundle11Femi Azeez24Casper De Norre8Billy Mitchell15Joe Bryan52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
11Robbie Brady7William Keane28Milutin Osmajic18Ryan Ledson10Mads Frokjaer26Patrick Bauer12Ched Evans13David Cornell3Jayden MeghomaAaron Anthony Connolly 9Aidomo Emakhu 22George Honeyman 39Josh Coburn 21George Saville 23Wes Harding 45Camiel Neghli 56Liam Roberts 13Murray Wallace 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Preston North EndMillwall
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
496Số đường chuyền280
-
-
77%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
49Đánh đầu53
-
-
25Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn8
-
-
23Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách17
-
-
23Long pass21
-
-
120Pha tấn công79
-
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh