Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202402:45
-
Middlesbrough 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.5
1.02U 2.5
0.861
4.00X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
11'0-0Ben Doak
-
31'0-1Riley Mcgree (Assist:Ben Doak)
-
35'0-2Tommy Conway (Assist:Finn Azaz)
-
45'0-2Neto Borges
-
46'Paul Smyth
Ilias Chair0-2 -
46'Lucas Qvistorff Andersen
Hevertton0-2 -
50'0-2Anfernee Dijksteel
Neto Borges -
69'Anfernee Dijksteel(OW)1-2
-
76'Rayan Kolli
Kieran Morgan1-2 -
80'1-2Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway -
81'1-2Daniel Barlaser
Jonathan Howson -
85'Alfie Lloyd
Nicolas Madsen1-2 -
87'1-3Emmanuel Latte Lath (Assist:Riley Mcgree)
-
89'1-3Micah Hamilton
Ben Doak -
90'Elijah Dixon-Bonner
Jonathan Varane1-3 -
90'1-4Daniel Barlaser
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul23Hevertton8Sam Field5Steve Cook3Jimmy Dunne21Kieran Morgan40Jonathan Varane10Ilias Chair24Nicolas Madsen14Koki Saito18Zan Celar22Tommy Conway50Ben Doak20Finn Azaz8Riley Mcgree16Jonathan Howson18Aidan Morris12Luke Ayling25George Edmundson5Matthew Clarke30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
25Lucas Qvistorff Andersen19Elijah Dixon-Bonner28Alfie Lloyd11Paul Smyth26Rayan Kolli27Daniel Bennie41Nathan Shepperd16Liam Morrison33Alexander AorahaDaniel Barlaser 4Micah Hamilton 17Emmanuel Latte Lath 9Anfernee Dijksteel 15Marcus Forss 21Isaiah Jones 11Dael Fry 6Solomon Brynn 31Delano Burgzorg 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Middlesbrough
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút2
-
-
11Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
479Số đường chuyền597
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn12
-
-
17Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
22Long pass24
-
-
85Pha tấn công116
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh