Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Sunderland A.F.C 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.25
0.87U 2.25
1.011
3.30X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
44'Hevertton
Harrison Ashby0-0 -
58'0-0Jobe Bellingham
-
64'0-0Aaron Anthony Connolly
Romaine Mundle -
68'Koki Saito
Paul Smyth0-0 -
70'0-0Simon Moore
-
78'Zan Celar0-0
-
81'Lucas Qvistorff Andersen
Nicolas Madsen0-0 -
90'0-0Leo Fuhr Hjelde
Wilson Isidor -
90'0-0Patrick Roberts
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)3-4-2-11Nardi Paul8Sam Field5Steve Cook3Jimmy Dunne20Harrison Ashby21Kieran Morgan40Jonathan Varane11Paul Smyth10Ilias Chair24Nicolas Madsen18Zan Celar18Wilson Isidor10Patrick Roberts8Alan Browne14Romaine Mundle4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin21Simon Moore
- Đội hình dự bị
-
23Hevertton25Lucas Qvistorff Andersen14Koki Saito27Daniel Bennie19Elijah Dixon-Bonner28Alfie Lloyd41Nathan Shepperd26Rayan Kolli33Alexander AorahaAaron Anthony Connolly 24Leo Fuhr Hjelde 33Blondy Nna Noukeu 16Eliezer Mayenda 12Nazariy Rusyn 15Zak Johnson 41Thomas Watson 40Harrison Jones 50Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Sunderland A.F.C
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
476Số đường chuyền319
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu29
-
-
24Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn1
-
-
28Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
18Long pass24
-
-
110Pha tấn công71
-
-
70Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh