Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
Nhận định QPR vs West Brom, 18h30 ngày 10/8
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.62X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 1
1.05U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Diễn biến chính
-
16'Lucas Qvistorff Andersen (Assist:Rayan Kolli)1-0
-
26'1-1Josh Maja (Assist:Torbjorn Heggem)
-
51'1-2Josh Maja (Assist:Tom Fellows)
-
57'Alfie Lloyd
Rayan Kolli1-2 -
65'1-3Josh Maja
-
71'Jonathan Varane
Jack Colback1-3 -
71'Michael Frey
Zan Celar1-3 -
76'1-3Devante Dewar Cole
Josh Maja -
76'1-3Ousmane Diakite
Jayson Molumby -
81'1-3Lewis Dobbin
Tom Fellows -
85'1-3Gianluca Frabotta
Torbjorn Heggem -
85'Daniel Bennie
Paul Smyth1-3 -
90'Steve Cook1-3
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne4Jack Colback8Sam Field26Rayan Kolli25Lucas Qvistorff Andersen11Paul Smyth18Zan Celar9Josh Maja31Tom Fellows10John Swift18Karlan Ahearne-Grant8Jayson Molumby27Alex Mowatt2Darnell Furlong6Semi Ajayi5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
23Hevertton40Jonathan Varane12Michael Frey13Joe Walsh19Elijah Dixon-Bonner28Alfie Lloyd16Liam Morrison9Lyndon Dykes27Daniel BennieGianluca Frabotta 24Ousmane Diakite 17Joe Wildsmith 23Devante Dewar Cole 44Caleb Taylor 15Lewis Dobbin 19Fenton Heard 28Mo Faal 32Reece Hall 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)West Brom
-
11Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
138Số đường chuyền317
-
-
72%Chuyền chính xác90%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn1
-
-
15Ném biên9
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass27
-
-
79Pha tấn công79
-
-
64Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh