Kết quả Stoke City vs Hull City, 02h00 ngày 21/09
Kết quả Stoke City vs Hull City
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Hull City, 2h ngày 21/09
Đối đầu Stoke City vs Hull City
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202402:00
-
Stoke City 31Hull City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.00X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.70O 1
0.85U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Hull City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Stoke City vs Hull City: Diễn biến chính
-
30'Ben Wilmot (Assist:Bae Jun Ho)1-0
-
46'1-0Liam Millar
Abdulkadir Omur -
58'1-0Regan Slater
Marvin Mehlem -
58'1-0Xavier Simons
Oscar Zambrano -
60'Emre Tezgel
Louie Koumas1-0 -
63'Ben Gibson1-0
-
63'1-1Kasey Palmer
-
63'1-1Kasey Palmer
-
77'1-2Regan Slater (Assist:Liam Millar)
-
79'1-3Ben Wilmot(OW)
-
81'Tatsuki Seko
Jordan Thompson1-3 -
81'Michael Rose
Junior Tchamadeu1-3 -
84'1-3Finley Burns
Kasey Palmer -
85'1-3Ivor Pandur
-
85'Emre Tezgel1-3
-
87'Ben Wilmot1-3
-
89'1-3Liam Millar
-
90'Niall Ennis
Thomas Cannon1-3 -
90'Enda Stevens
Eric Bocat1-3 -
90'1-3Mason Burstow
Chris Vianney Bedia
-
Stoke City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-4-1-11Viktor Johansson17Eric Bocat23Ben Gibson16Ben Wilmot22Junior Tchamadeu10Bae Jun Ho15Jordan Thompson6Wouter Burger11Louie Koumas42Million Manhoef9Thomas Cannon33Belloumi9Chris Vianney Bedia10Abdulkadir Omur8Marvin Mehlem25Oscar Zambrano45Kasey Palmer2Lewie Coyle5Alfie Jones6Sean McLoughlin23Cody Drameh1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
3Enda Stevens37Emre Tezgel14Niall Ennis5Michael Rose12Tatsuki Seko30Sol Sidibe13Jack Bonham41Jaden Dixon51Chinonso ChibuezeLiam Millar 7Xavier Simons 18Finley Burns 17Regan Slater 27Mason Burstow 48Steven Alzate 19Abu Kamara 44Ryan John Giles 3Carl Rushworth 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Stoke CityHull City
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
401Số đường chuyền520
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass19
-
-
86Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh