Kết quả Sunderland A.F.C vs Oxford United, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Sunderland A.F.C vs Oxford United
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Oxford United
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Sunderland A.F.C 22Oxford United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.98O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.53X
4.332
5.75Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Oxford United
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Sunderland A.F.C vs Oxford United: Diễn biến chính
-
16'Jobe Bellingham (Assist:Trai Hume)1-0
-
23'Chris Mepham1-0
-
37'Wilson Isidor1-0
-
46'1-0Greg Leigh
Idris El Mizouni -
51'1-0Dane Scarlett
-
63'Wilson Isidor (Assist:Daniel Neill)2-0
-
75'2-0Hidde ter Avest
Peter Kioso -
75'2-0Louie Sibley
Ruben Rodrigues -
75'2-0Joshua McEachran
Will Vaulks -
77'2-0Louie Sibley
-
78'Aaron Anthony Connolly
Romaine Mundle2-0 -
78'Alan Browne
Chris Rigg2-0 -
81'2-0Will Goodwin
Dane Scarlett -
89'Thomas Watson
Wilson Isidor2-0 -
89'Leo Fuhr Hjelde
Chris Mepham2-0
-
Sunderland A.F.C vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-3-321Simon Moore3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill11Chris Rigg14Romaine Mundle18Wilson Isidor10Patrick Roberts44Dane Scarlett19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues15Idris El Mizouni9Mark Harris4Will Vaulks30Peter Kioso5Elliott Jordan Moore16Nelson Benjamin3Ciaron Brown1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
24Aaron Anthony Connolly8Alan Browne33Leo Fuhr Hjelde40Thomas Watson16Blondy Nna Noukeu22Adil Aouchiche15Nazariy Rusyn41Zak Johnson30Milan AleksicGreg Leigh 22Hidde ter Avest 24Louie Sibley 14Joshua McEachran 6Will Goodwin 25Matt Ingram 21Sam Long 2Owen Dale 17Malcolm Ebiowei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.COxford United
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
630Số đường chuyền356
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass19
-
-
109Pha tấn công57
-
-
45Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh