Kết quả Sunderland A.F.C vs West Brom, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Sunderland A.F.C vs West Brom
Nhận định, soi kèo Sunderland vs West Brom, 3h ngày 27/11
Đối đầu Sunderland A.F.C vs West Brom
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.20X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs West Brom
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Sunderland A.F.C vs West Brom: Diễn biến chính
-
46'0-0Lewis Dobbin
Michael Johnston -
46'0-0Uros Racic
Kyle Bartley -
68'Ajibola Alese
Luke ONien0-0 -
68'Eliezer Mayenda
Thomas Watson0-0 -
80'0-0John Swift
Josh Maja -
90'0-0Devante Dewar Cole
Karlan Ahearne-Grant
-
Sunderland A.F.C vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson32Trai Hume5Daniel Ballard26Chris Mepham13Luke ONien7Jobe Bellingham4Daniel Neill40Thomas Watson11Chris Rigg10Patrick Roberts18Wilson Isidor9Josh Maja18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows8Jayson Molumby27Alex Mowatt22Michael Johnston4Callum Styles3Mason Holgate5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
12Eliezer Mayenda42Ajibola Alese22Adil Aouchiche24Aaron Anthony Connolly33Leo Fuhr Hjelde15Nazariy Rusyn21Simon Moore41Zak Johnson30Milan AleksicUros Racic 20John Swift 10Devante Dewar Cole 44Lewis Dobbin 19Gianluca Frabotta 24Jed Wallace 7Joe Wildsmith 23Harry Whitwell 34Deago Nelson 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CWest Brom
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
11Cản sút0
-
-
7Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
555Số đường chuyền441
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
28Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên11
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách9
-
-
22Long pass24
-
-
129Pha tấn công63
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh