Kết quả Watford vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Watford vs Blackburn Rovers
Đối đầu Watford vs Blackburn Rovers
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
Watford 51Blackburn Rovers 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.31X
3.652
2.68Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Watford vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
36'Francisco Sierralta0-0
-
49'Giorgi Chakvetadze0-0
-
51'Edo Kayembe0-0
-
55'Kwadwo Baah0-0
-
56'Vakoun Issouf Bayo
Thomas Ince0-0 -
59'0-0Yuki Ohashi
Makhtar Gueye -
66'Rocco Vata
Matthew Pollock0-0 -
66'Ken Sema
Yasser Larouci0-0 -
68'0-0Todd Cantwell
-
69'0-0Danny Batth
-
71'Edo Kayembe1-0
-
77'1-0Arnor Sigurdsson
Andreas Weimann -
78'1-0John Buckley
Lewis Travis -
78'1-0Joe Rankin-Costello
Ryan Hedges -
84'Ryan Andrews
Kwadwo Baah1-0 -
84'1-0Tyrhys Dolan
Sondre Tronstad -
88'Festy Ebosele1-0
-
90'1-0Callum Brittain
-
90'1-0Dominic Hyam
-
Watford vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-5-21Daniel Bachmann5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock37Yasser Larouci39Edo Kayembe17Moussa Sissoko7Thomas Ince36Festy Ebosele34Kwadwo Baah8Giorgi Chakvetadze9Makhtar Gueye19Ryan Hedges14Andreas Weimann8Todd Cantwell27Lewis Travis6Sondre Tronstad2Callum Brittain15Danny Batth5Dominic Hyam24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
11Rocco Vata12Ken Sema45Ryan Andrews19Vakoun Issouf Bayo15Antonio Tikvic10Imran Louza23Jonathan Bond22James Morris20Mamadou DoumbiaArnor Sigurdsson 7Yuki Ohashi 23John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Tyrhys Dolan 10Balazs Toth 12Harry Pickering 3Kyle McFadzean 4Lewis Baker 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
WatfordBlackburn Rovers
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
357Số đường chuyền412
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu27
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn10
-
-
19Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách5
-
-
17Long pass25
-
-
82Pha tấn công84
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh