Kết quả West Brom vs Middlesbrough, 02h00 ngày 02/10
Kết quả West Brom vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo West Brom vs Middlesbrough, 2h ngày 02/10
Đối đầu West Brom vs Middlesbrough
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
-
West Brom 20Middlesbrough 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.821
2.30X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8
-
West Brom vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
34'Alex Mowatt0-0
-
54'Tom Fellows
Jed Wallace0-0 -
59'Uros Racic0-0
-
63'Jayson Molumby
Uros Racic0-0 -
63'Michael Johnston
John Swift0-0 -
73'0-1Hayden Hackney (Assist:Riley Mcgree)
-
76'0-1Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath -
78'Callum Styles
Torbjorn Heggem0-1 -
78'Lewis Dobbin
Karlan Ahearne-Grant0-1 -
82'0-1Isaiah Jones
Ben Doak -
90'0-1George McCormick
Riley Mcgree -
90'0-1Isaiah Jones
-
West Bromwich(WBA) vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-11Alex Palmer14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley6Semi Ajayi2Darnell Furlong27Alex Mowatt20Uros Racic18Karlan Ahearne-Grant10John Swift7Jed Wallace9Josh Maja9Emmanuel Latte Lath50Ben Doak20Finn Azaz8Riley Mcgree18Aidan Morris7Hayden Hackney12Luke Ayling3Ricky van den Bergh25George Edmundson30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
4Callum Styles22Michael Johnston8Jayson Molumby31Tom Fellows19Lewis Dobbin17Ousmane Diakite23Joe Wildsmith3Mason Holgate44Devante Dewar ColeIsaiah Jones 11Delano Burgzorg 10George McCormick 37Marcus Forss 21Daniel Barlaser 4Solomon Brynn 31Micah Hamilton 17Anfernee Dijksteel 15Harley Hunt 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
West BromMiddlesbrough
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
524Số đường chuyền519
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị6
-
-
20Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
103Pha tấn công91
-
-
60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 33 | -6 | 29 | T H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 42 | -16 | 25 | T B T B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh