Kết quả West Brom vs Millwall, 21h00 ngày 05/10
Kết quả West Brom vs Millwall
Đối đầu West Brom vs Millwall
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
West Brom 20Millwall 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.88X
3.352
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Millwall
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
West Brom vs Millwall: Diễn biến chính
-
20'Semi Ajayi0-0
-
55'Michael Johnston0-0
-
66'0-0Duncan Watmore
Femi Azeez -
66'0-0Mihailo Ivanovic
Macaulay Langstaff -
67'0-0Ryan Wintle
Casper De Norre -
70'0-0George Honeyman
-
71'0-0Mihailo Ivanovic
-
75'0-0Ryan Leonard
-
75'Lewis Dobbin
Michael Johnston0-0 -
75'Uros Racic
Jayson Molumby0-0 -
81'John Swift
Tom Fellows0-0 -
84'0-0Joe Bryan
Dan McNamara -
90'Jed Wallace
Josh Maja0-0 -
90'Karlan Ahearne-Grant
Grady Diangana0-0
-
West Bromwich(WBA) vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-11Alex Palmer14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley6Semi Ajayi2Darnell Furlong27Alex Mowatt8Jayson Molumby22Michael Johnston11Grady Diangana31Tom Fellows9Josh Maja17Macaulay Langstaff11Femi Azeez39George Honeyman25Romain Esse24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard6Japhet Tanganga5Jake Cooper2Dan McNamara1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
20Uros Racic19Lewis Dobbin7Jed Wallace10John Swift18Karlan Ahearne-Grant4Callum Styles23Joe Wildsmith3Mason Holgate21Patrick McNairMihailo Ivanovic 26Ryan Wintle 14Joe Bryan 15Duncan Watmore 19Wes Harding 45Liam Roberts 13Murray Wallace 3Daniel Kelly 16Alfie Massey 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Millwall: Số liệu thống kê
-
West BromMillwall
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
691Số đường chuyền180
-
-
89%Chuyền chính xác58%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công30
-
-
6Đánh chặn4
-
-
26Ném biên14
-
-
9Cản phá thành công30
-
-
4Thử thách9
-
-
36Long pass12
-
-
125Pha tấn công52
-
-
85Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh