Kết quả AFC Bournemouth vs Aston Villa, 21h00 ngày 03/12
Kết quả AFC Bournemouth vs Aston Villa
Nhận định AFC Bournemouth vs Aston Villa, vòng 14 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu AFC Bournemouth vs Aston Villa
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Aston Villa
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202321:00
-
AFC Bournemouth 52Aston Villa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.99O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.05X
3.602
1.99Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.02O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Aston Villa
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
10'Antoine Semenyo (Assist:Ryan Christie)1-0
-
12'Justin Kluivert1-0
-
17'Antoine Semenyo1-0
-
20'1-1Leon Bailey (Assist:Ollie Watkins)
-
22'1-1Diego Carlos Goal Disallowed
-
29'1-1Pau Torres
-
43'1-1Nicolo Zaniolo
-
45'Marcos Senesi1-1
-
46'1-1Jacob Ramsey
Nicolo Zaniolo -
52'Dominic Solanke (Assist:Milos Kerkez)2-1
-
54'Ryan Christie2-1
-
65'2-1Jhon Durán
John McGinn -
70'Luis Sinisterra
Antoine Semenyo2-1 -
70'Phillip Billing
Justin Kluivert2-1 -
74'2-1Matthew Cash
Ezri Konsa Ngoyo -
74'2-1Moussa Diaby
Leon Bailey -
74'2-1Alexandre Moreno Lopera
Lucas Digne -
83'Chris Mepham
Milos Kerkez2-1 -
84'2-1Jhon Durán
-
90'2-2Ollie Watkins (Assist:Moussa Diaby)
-
90'Dango Ouattara
Marcus Tavernier2-2
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto3Milos Kerkez25Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi15Adam Smith4Lewis Cook10Ryan Christie24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier9Dominic Solanke22Nicolo Zaniolo11Ollie Watkins6Douglas Luiz Soares de Paulo31Leon Bailey8Youri Tielemans7John McGinn4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
11Dango Ouattara17Luis Sinisterra29Phillip Billing6Chris Mepham42Mark Travers8Joe Rothwell21Kieffer Moore7David Brooks22Hamed Junior TraoreJhon Durán 24Moussa Diaby 19Matthew Cash 2Alexandre Moreno Lopera 15Jacob Ramsey 41Leander Dendoncker 32Clement Lenglet 17Robin Olsen 25Tim Iroegbunam 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt21
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
282Số đường chuyền473
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
33Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
17Ném biên23
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
100Pha tấn công107
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh