Kết quả AFC Bournemouth vs Burnley, 21h00 ngày 28/10
Kết quả AFC Bournemouth vs Burnley
Nhận định Bournemouth vs Burnley, vòng 10 Premier League 21h00 ngày 28/10/2023
Đối đầu AFC Bournemouth vs Burnley
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Burnley
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202321:00
-
AFC Bournemouth 22Burnley 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.04O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.03X
3.332
3.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.66O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Burnley
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10
-
AFC Bournemouth vs Burnley: Diễn biến chính
-
11'0-1Charlie Taylor (Assist:Dara O Shea)
-
22'Antoine Semenyo1-1
-
28'1-1Josh Cullen
-
46'1-1Jay Rodriguez
Zeki Amdouni -
56'1-1Charlie Taylor
-
60'1-1Sander Berge
Josh Cullen -
67'1-1Ameen Al Dakhil
-
68'1-1Jacob Bruun Larsen
Anass Zaroury -
69'Dango Ouattara
Antoine Semenyo1-1 -
76'Phillip Billing1-1
-
76'Phillip Billing2-1
-
81'2-1Mike Tresor Ndayishimiye
Luca Koleosho -
81'2-1Nathan Redmond
Johann Berg Gudmundsson -
82'Joe Rothwell
Phillip Billing2-1 -
82'Milos Kerkez
Marcus Tavernier2-1 -
84'Dango Ouattara2-1
-
85'Adam Smith
Maximillian Aarons2-1 -
90'2-1Jay Rodriguez Goal Disallowed
-
AFC Bournemouth vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-120Ionut Andrei Radu5Lloyd Kelly27Ilya Zabarnyi6Chris Mepham37Maximillian Aarons29Phillip Billing14Alex Scott16Marcus Tavernier10Ryan Christie24Antoine Semenyo9Dominic Solanke30Luca Koleosho25Zeki Amdouni19Anass Zaroury7Johann Berg Gudmundsson24Josh Cullen8Josh Brownhill22Victor Alexander da Silva,Vitinho2Dara O Shea28Ameen Al Dakhil3Charlie Taylor1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
11Dango Ouattara3Milos Kerkez8Joe Rothwell15Adam Smith17Luis Sinisterra42Mark Travers19Justin Kluivert7David Brooks21Kieffer MooreMike Tresor Ndayishimiye 31Jacob Bruun Larsen 34Sander Berge 16Jay Rodriguez 9Nathan Redmond 15Hannes Delcroix 44Wilson Odobert 47Jack Cork 4Arijanet Muric 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Burnley: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
366Số đường chuyền470
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
33Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
23Ném biên25
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh