Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester City, 00h30 ngày 25/02
Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester City
Nhận định Bournemouth vs Man City, 0h30 ngày 25/2
Đối đầu AFC Bournemouth vs Manchester City
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Manchester City
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202400:30
-
AFC Bournemouth 20Manchester City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.451
5.25X
4.332
1.53Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.08O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Manchester City
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Diễn biến chính
-
24'0-1Phil Foden
-
38'Lewis Cook0-1
-
63'0-1Jeremy Doku
Matheus Luiz Nunes -
68'Dango Ouattara
Marcus Tavernier0-1 -
69'Alex Scott
Justin Kluivert0-1 -
70'Marcos Senesi0-1
-
75'0-1Julian Alvarez
Erling Haaland -
80'Romain Faivre
Marcos Senesi0-1 -
84'0-1Kevin De Bruyne
Mateo Kovacic -
87'0-1Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
-
88'Enes Unal
Ryan Christie0-1 -
88'Luis Sinisterra
Milos Kerkez0-1 -
90'0-1Kevin De Bruyne
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto3Milos Kerkez25Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi15Adam Smith4Lewis Cook10Ryan Christie16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Dominic Solanke9Erling Haaland20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva8Mateo Kovacic47Phil Foden27Matheus Luiz Nunes16Rodrigo Hernandez5John Stones25Manuel Akanji3Ruben Dias6Nathan Ake31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
11Dango Ouattara17Luis Sinisterra8Romain Faivre26Enes Unal14Alex Scott42Mark Travers20Ionut Andrei Radu6Chris Mepham48Max Kinsey-WellingsJulian Alvarez 19Jeremy Doku 11Kevin De Bruyne 17Stefan Ortega 18Oscar Bobb 52Sergio Gómez Martín 21Kyle Walker 2Jack Grealish 10Rico Lewis 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút6
-
-
6Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
349Số đường chuyền581
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn14
-
-
16Ném biên18
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
80Pha tấn công121
-
-
43Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh